Một thông tin rất đau lòng sáng nay 8/7/2023, ba người trong một gia đình từ 21 tuổi, 12 tuổi và 13 tuổi đã tử vong trong một vụ hỏa hoạn lúc 6 giờ sáng ở ngõ Thổ Quan (Khâm Thiên, Hà Nội).
Nguyên nhân cháy đang được làm rõ, nhưng thông tin báo chí cho biết ngôi nhà xảy ra cháy là nhà dân kết hợp với kinh doanh làm móng tay móng chân. Nói đến làm móng thì mình nghĩ ngay đến acetone, một loại hóa chất dùng để tẩy móng tay chân. Liệu đây có phải là xúc tác làm cho vụ cháy bùng phát hơn?
Acetone (C₃H₆O) là chất lỏng trong suốt, có mùi ngọt nhẹ, dễ bay hơi. Nó có khả năng dễ cháy vì nó là một chất hóa học có tính chất dễ bay hơi và cháy nhanh. Dưới đây là một số lý do vì sao acetone dễ cháy:
- Bay hơi nhanh: Acetone có một khả năng bay hơi cao, có nghĩa là nó chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái hơi nhanh chóng ở nhiệt độ phòng. Khi acetone bay hơi, nó tạo ra hỗn hợp khí gồm acetone và không khí, tạo điều kiện cho cháy xảy ra nếu có nguồn lửa hoặc điểm sáng.
- Tỷ lệ hỗn hợp cháy: Acetone có một tỷ lệ hỗn hợp cháy rộng, tức là nó có thể cháy trong một phạm vi nồng độ khí rộng. Khi hỗn hợp acetone và không khí trong phạm vi nồng độ cháy, có đủ chất bốc cháy và oxi để hỗn hợp cháy xảy ra khi có nguồn lửa hoặc điểm sáng.
- Nhiệt độ cháy: Acetone có nhiệt độ cháy thấp, tức là nó cháy ở nhiệt độ thấp hơn so với nhiều chất khác. Điều này có nghĩa là acetone có thể cháy dễ dàng khi có nguồn nhiệt đủ như ngọn lửa, tia lửa hoặc nhiệt độ cao.
- Tính chất hóa học: Acetone có cấu trúc phân tử đơn giản và chứa các liên kết hóa học dễ phá vỡ. Điều này tạo điều kiện cho quá trình cháy dễ dàng xảy ra trong khi acetone tương tác với nguồn nhiệt.
Tính chất vật lý của Acetone:
Acetone (C₃H₆O) là một hợp chất hóa học có tính chất vật lý đặc biệt. Dưới đây là một số tính chất vật lý chính của acetone:
- Trạng thái vật lý: Acetone tồn tại ở dạng chất lỏng ở nhiệt độ và áp suất thông thường. Nó không tồn tại dưới dạng chất rắn ở nhiệt độ phòng và không tồn tại dưới dạng khí ở nhiệt độ và áp suất phòng.
- Mùi và màu sắc: Acetone có một mùi đặc trưng, hơi hắc và một mùi ngọt nhẹ. Nó thường có màu trong suốt hoặc một màu trắng trong trạng thái tinh khiết.
- Điểm nóng chảy và điểm sôi: Acetone có điểm nóng chảy là -94,9°C (-138,8°F) và điểm sôi là 56,2°C (133,2°F). Điểm sôi thấp của acetone làm cho nó bay hơi nhanh chóng ở nhiệt độ phòng.
- Mật độ: Mật độ của acetone là khoảng 0,79 g/cm³. Điều này có nghĩa là acetone nhẹ hơn nước, vì nước có mật độ xấp xỉ 1 g/cm³.
- Độ hòa tan: Acetone là một dung môi tuyệt vời và có khả năng hòa tan một số loại chất khác nhau, bao gồm nước, rất tốt. Điều này làm cho acetone được sử dụng trong nhiều ứng dụng hóa học và công nghiệp.
- Điện dung và dẫn điện: Acetone là một chất không dẫn điện và không có tính chất dẫn điện.
- Áp suất hơi: Acetone có áp suất hơi cao, có nghĩa là nó bay hơi nhanh chóng ở nhiệt độ phòng và tạo ra hơi dễ cháy.
Dưới đây là một số lời khuyên để sử dụng acetone một cách an toàn:
- Tránh tiếp xúc với nguồn lửa hoặc các vật dễ cháy: Acetone có thể dễ dàng bốc cháy khi tiếp xúc với nguồn lửa, các vật dễ cháy hoặc các điều kiện gây cháy nổ. Hãy tránh đèn, nến, thuốc lá, bếp lửa hoặc các thiết bị có nguồn lửa gần acetone.
- Sử dụng trong không gian thông thoáng: Hãy đảm bảo rằng bạn sử dụng acetone trong một không gian có đủ khí quyển. Điều này đảm bảo sự thoáng khí và giảm nguy cơ cháy nổ.
- Tránh hít phải: Acetone có mùi hắc hơi và có thể gây kích thích mắt, mũi và hệ hô hấp. Để tránh hít phải, hãy sử dụng acetone ở nơi có đủ thông gió hoặc đeo khẩu trang bảo vệ.
- Tránh tiếp xúc lâu dài: Tránh tiếp xúc lâu dài với acetone, đặc biệt là trên da. Nếu acetone tiếp xúc với da trong thời gian dài, nó có thể gây khô da và kích ứng da.
- Lưu trữ an toàn: Lưu trữ acetone trong một nơi thoáng khí, tránh ánh nắng mặt trời trực tiếp và xa tầm tay trẻ em. Đảm bảo đậy kín nắp chai sau khi sử dụng.
Tuy acetone có tính chất dễ cháy, việc xử lý nó một cách an toàn và tuân thủ các biện pháp phòng cháy chữa cháy là rất quan trọng. Hãy đảm bảo tuân thủ các hướng dẫn sử dụng và an toàn khi làm việc với acetone để giảm nguy cơ cháy nổ.
Một số câu hỏi liên quan đến acetone:
Những hóa chất làm móng nào dễ cháy?
Một số hóa chất thường được sử dụng trong các sản phẩm làm móng có khả năng cháy hoặc gây cháy nếu không được sử dụng đúng cách. Dưới đây là một số ví dụ:
- Dung môi: Dung môi như acetone, ethyl acetate và isopropyl alcohol được sử dụng trong các sản phẩm làm móng để làm mềm, pha loãng và làm khô. Những dung môi này có khả năng bay hơi nhanh và cháy nhanh chóng nếu tiếp xúc với nguồn lửa hoặc điểm sáng.
- Nitrocellulose: Nitrocellulose là một thành phần chính trong sơn móng tay. Khi nitrocellulose khô, nó tạo thành một lớp màng chất cháy dễ. Vì vậy, nitrocellulose có khả năng cháy nhanh và cháy mạnh khi tiếp xúc với nguồn lửa hoặc điểm sáng.
- Các hợp chất acrylic: Các hợp chất acrylic như methyl methacrylate (MMA) và ethyl methacrylate (EMA) được sử dụng trong các sản phẩm làm móng như bột acrylic và gel. Các hợp chất này có khả năng bay hơi và cháy nhanh, đặc biệt khi tiếp xúc với nguồn lửa hoặc điểm sáng.
- Chất nền cháy: Một số sản phẩm làm móng có thể chứa chất nền cháy như hydrocarbon, acetate và các hợp chất hữu cơ khác. Những chất này có khả năng cháy nhanh chóng khi tiếp xúc với nguồn lửa hoặc điểm sáng.
Rất quan trọng khi sử dụng các sản phẩm làm móng chứa hóa chất có khả năng cháy, người dùng cần tuân thủ các biện pháp an toàn như tránh tiếp xúc với nguồn lửa, hạn chế khói và hơi chất cháy, và làm việc trong không gian thông thoáng có đủ khí quyển. Hơn nữa, nếu xảy ra sự cố hoặc bất kỳ tình huống nguy hiểm nào, ngay lập tức cần tắt nguồn lửa và thông báo với các cơ quan cứu hỏa nếu cần thiết.
Acetone công nghiệp là gì?
Acetone công nghiệp là loại acetone được sản xuất và sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Nó thường được sản xuất trên quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu của các ngành công nghiệp khác nhau. Acetone công nghiệp thường có chất lượng tương đương hoặc tương tự như acetone tự nhiên hoặc acetone hóa học.
Acetone công nghiệp có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực sau:
- Công nghiệp hóa chất: Acetone được sử dụng làm dung môi trong sản xuất và quá trình công nghiệp của nhiều hợp chất hóa học khác nhau. Nó có khả năng hòa tan và trộn lẫn tốt với nhiều chất khác, làm cho nó trở thành một dung môi quan trọng trong quá trình hòa tan, pha trộn, và làm sạch các chất liệu hóa học.
- Công nghiệp nhựa: Acetone được sử dụng làm chất dung môi và làm mềm trong quá trình sản xuất nhựa acrylic và polystyrene. Nó có khả năng hòa tan và tương hợp với các thành phần nhựa, giúp tạo ra chất liệu nhựa có tính chất cần thiết.
- Sản xuất sơn và mực in: Acetone được sử dụng làm dung môi trong sản xuất sơn và mực in. Nó giúp hòa tan các thành phần trong công thức sơn và mực, đồng thời tạo điều kiện cho việc phun, sơn hoặc in trên bề mặt.
- Công nghệ mạch in: Acetone được sử dụng trong quá trình làm sạch mạch in điện tử. Nó có khả năng tẩy rửa và loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các chất cặn khác trên mạch in để đảm bảo hiệu suất và chất lượng của các bộ phận điện tử.
- Sản xuất dược phẩm và mỹ phẩm: Acetone được sử dụng trong quá trình sản xuất nhiều loại dược phẩm và mỹ phẩm, bao gồm kem nền, nước hoa, chất làm sạch da, và một số sản phẩm chăm sóc cá nhân khác.
Các ứng dụng trên chỉ là một số ví dụ phổ biến của acetone công nghiệp. Acetone cũng có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau tùy thuộc vào tính chất và yêu cầu của từng ngành công nghiệp cụ thể.
Acetone làm từ gì?
Acetone là một hợp chất hóa học tồn tại tự nhiên và cũng có thể được sản xuất công nghiệp. Acetone thường được sản xuất thông qua quá trình chuyển đổi các hợp chất hữu cơ khác. Các phương pháp chính để sản xuất acetone bao gồm:
- Quá trình dehydrogenation của isopropyl alcohol: Isopropyl alcohol (còn được gọi là 2-propanol) có thể được chuyển đổi thành acetone thông qua quá trình dehydrogenation. Trong quá trình này, isopropyl alcohol bị tách khỏi một phân tử hydro, tạo thành acetone.
- Quá trình oxidation của cumene: Cumene (isopropylbenzene) có thể được chuyển đổi thành acetone thông qua quá trình oxidation. Trong quá trình này, cumene được oxy hóa, tạo thành hydroperoxide cumene. Sau đó, hydroperoxide cumene được phân hủy thành phenol và acetone.
- Quá trình hydrolysis của acetonitrile: Acetonitrile (một hợp chất hữu cơ có công thức CH₃CN) có thể được hydrolysis thành acetone. Trong quá trình này, acetonitrile tương tác với nước và chuyển đổi thành acetone.
Ngoài các phương pháp trên, acetone cũng có thể tồn tại tự nhiên trong môi trường. Nó có thể được tạo ra thông qua quá trình tự nhiên trong quá trình cháy hoặc phân hủy các hợp chất hữu cơ khác.
Acetone được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm công nghệ hóa chất, sản xuất nhựa, dược phẩm, mỹ phẩm, công nghệ in, và cảm biến điện hóa.
Acetone có thể gây hại đến sức khỏe nếu tiếp xúc trong các mức độ và thời gian dài, hoặc nếu sử dụng một cách không an toàn. Dưới đây là một số tác động độc hại của acetone:
- Tác động lên da và mắt: Acetone có thể gây kích ứng da và mắt. Tiếp xúc với acetone có thể làm khô da, gây đỏ, ngứa, hoặc chảy máu nếu tiếp xúc lâu dài. Nếu acetone tiếp xúc với mắt, nó có thể gây chảy nước mắt, đỏ và kích ứng.
- Ảnh hưởng đến hệ hô hấp: Hít phải acetone trong môi trường có nồng độ cao có thể gây kích ứng mũi, họng, và đường hô hấp. Nếu hít phải acetone trong lượng lớn hoặc thời gian dài, nó có thể gây chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi và thậm chí là gây thương tổn cho các cơ quan hô hấp.
- Tác động đến hệ thần kinh: Acetone có thể gây tác động đến hệ thần kinh. Hít phải acetone trong môi trường có nồng độ cao có thể gây hoa mắt, mất cân bằng, giảm tập trung và làm mất khả năng phản ứng.
- Tác động đến hệ tiêu hóa: Uống acetone hoặc tiếp xúc với lượng lớn có thể gây đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, và rối loạn tiêu hóa.
- Tác động đến hệ thống thận: Acetone có thể ảnh hưởng đến chức năng thận khi tiếp xúc lâu dài hoặc ở mức độ cao.
Để tránh tác động độc hại của acetone, hãy luôn tuân thủ các biện pháp an toàn khi làm việc với chất này, bao gồm đeo kính bảo hộ, khẩu trang, áo chống hóa chất và làm việc trong không gian thông thoáng. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu không ổn định sau tiếp xúc với acetone, hãy tìm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
Axeton tên gọi khác là gì?
Acetone còn được biết đến với một số tên gọi khác nhau như:
- Dimethyl ketone: Tên gọi này phản ánh cấu trúc phân tử của acetone, với hai nhóm metyl (-CH3) gắn với nguyên tử cacbon trong nhóm ketone.
- Propanone: Đây là tên gọi thường được sử dụng trong hóa học hữu cơ để chỉ rõ rằng acetone là một ketone và có cấu trúc gồm ba nguyên tử cacbon.
- 2-Propanone: Tên này chỉ rõ acetone là một chất có cấu trúc dẫn xuất từ propan, với hai nhóm metyl gắn vào nguyên tử cacbon thứ hai trong chuỗi propan.
Các tên gọi này thường được sử dụng tùy theo ngữ cảnh và mục đích sử dụng của acetone trong các lĩnh vực khác nhau như hóa học, công nghiệp, và chăm sóc cá nhân. Tuy nhiên, acetone là tên phổ biến và rộng dụng nhất để chỉ chất này trong nhiều ngữ cảnh.