Mệnh đề không xác định trong tiếng Anh là một loại mệnh đề quan hệ được sử dụng để bổ sung thêm thông tin, miêu tả cho danh từ hoặc đại từ đứng trước. Mệnh đề này có thể được bỏ đi mà câu vẫn có đầy đủ ý nghĩa. Loại mệnh đề này được phân cách với mệnh đề chính bởi một hoặc hai dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-).
Ví dụ:
- The book which I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất hay.)
- The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống cạnh nhà là bác sĩ.)
- The city where I was born is beautiful. (Thành phố nơi tôi sinh ra rất đẹp.)
Cách phân biệt mệnh đề xác định và mệnh đề không xác định

Để phân biệt mệnh đề xác định và mệnh đề không xác định, ta có thể dựa vào một số tiêu chí sau:
- Vị trí: Mệnh đề xác định thường đứng ngay sau danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung thông tin. Mệnh đề không xác định thường đứng sau dấu phẩy (,) hoặc dấu gạch ngang (-).
- Ý nghĩa: Mệnh đề xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung. Mệnh đề không xác định cung cấp thông tin thêm, không cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung.
- Khả năng bỏ đi: Mệnh đề xác định không thể bỏ đi mà câu vẫn có đầy đủ ý nghĩa. Mệnh đề không xác định có thể bỏ đi mà câu vẫn có đầy đủ ý nghĩa.
Ví dụ:
- Mệnh đề xác định:
- The book which I bought yesterday is very interesting. (Cuốn sách mà tôi mua hôm qua rất hay.)
- The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống cạnh nhà là bác sĩ.)
- The city where I was born is beautiful. (Thành phố nơi tôi sinh ra rất đẹp.)

Trong những câu trên, mệnh đề xác định cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung. Ví dụ, trong câu “The book which I bought yesterday is very interesting”, mệnh đề xác định “which I bought yesterday” cung cấp thông tin về thời gian mua sách, giúp chúng ta xác định được cuốn sách nào đang được nói đến.
- Mệnh đề không xác định:
- My best friend Tom, who is near my house, gave me an early birthday present. (Bạn thân nhất của tôi Tom, người mà ở gần nhà tôi, đã tặng quà sinh nhật sớm cho tôi.)
- The city where I went to school is very small. (Thành phố nơi tôi đi học rất nhỏ.)
Trong những câu trên, mệnh đề không xác định cung cấp thông tin thêm về danh từ hoặc đại từ mà nó bổ sung. Ví dụ, trong câu “My best friend Tom, who is near my house, gave me an early birthday present”, mệnh đề không xác định “who is near my house” cung cấp thông tin về vị trí của bạn thân, nhưng thông tin này không cần thiết để xác định ai là bạn thân của người nói.
Ngoài ra, ta cũng có thể phân biệt mệnh đề xác định và mệnh đề không xác định dựa vào các từ ngữ đi kèm với đại từ quan hệ. Mệnh đề xác định thường được đi kèm với các từ ngữ như:
- that: This is the book that I bought yesterday. (Đây là cuốn sách mà tôi mua hôm qua.)
- who, whom, whose, which: The man who lives next door is a doctor. (Người đàn ông sống cạnh nhà là bác sĩ.)
- whose: The house whose roof is red is my neighbor’s. (Ngôi nhà mái màu đỏ là của hàng xóm tôi.)
Mệnh đề không xác định thường được đi kèm với các từ ngữ như:
- which: My best friend Tom, which is near my house, gave me an early birthday present. (Bạn thân nhất của tôi Tom, người mà ở gần nhà tôi, đã tặng quà sinh nhật sớm cho tôi.)
- whose: The city whose name I forgot is very beautiful. (Thành phố tên tôi quên mất rất đẹp.)