Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ thường đứng sau danh từ hoặc đại từ, có chức năng định ngữ. Nó là mệnh đề cần thiết cho ý nghĩa của câu, không có nó câu sẽ không đầy đủ nghĩa.
Mệnh đề quan hệ có thể được chia thành hai loại chính:
Mệnh đề quan hệ xác định:
Mệnh đề quan hệ này bổ sung thông tin cần thiết để xác định danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ xác định thường được dùng với các đại từ quan hệ who, whom, which, that.
Ví dụ:
- The man who is talking to me is my teacher.
- The girl who is wearing a red dress is my sister.
- The dog which I saw is very cute
Mệnh đề quan hệ không xác định:
Mệnh đề quan hệ này chỉ cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ đứng trước nó. Mệnh đề quan hệ không xác định thường được dùng với các đại từ quan hệ who, whom, which, that.
Ví dụ:
- I met a man who is very kind.
- The girl who you saw yesterday is my sister.
- The dog which I saw is very cute.
Dấu hiệu nhận biết mệnh đề quan hệ
Để nhận biết mệnh đề quan hệ, chúng ta có thể dựa vào các dấu hiệu sau:
- Mệnh đề quan hệ thường được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ như who, whom, which, that.
- Mệnh đề quan hệ thường có chức năng định ngữ, bổ nghĩa cho danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, nhưng thường được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về danh từ hoặc đại từ đứng trước nó.
Dưới đây là một số cách sử dụng mệnh đề quan hệ phổ biến:
- Cung cấp thông tin về người:
- The man who is talking to me is my teacher.
- The girl who is wearing a red dress is my sister.
- Cung cấp thông tin về vật:
- The dog which I saw is very cute.
- The house that I live in is very big.
- Cung cấp thông tin về địa điểm:
- The city where I was born is very beautiful.
- The country that I come from is very poor.
- Cung cấp thông tin về thời gian:
- The day when I met you was a very special day.
- The time that I arrived was very late.
Cấu trúc của mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ thường có cấu trúc sau:
- Mệnh đề quan hệ xác định:
- Đại từ quan hệ + động từ chính
Ví dụ:
- The man who is talking to me is my teacher.
- Mệnh đề quan hệ không xác định:
- Đại từ quan hệ + động từ tobe + bổ ngữ
Ví dụ:
- I met a man who is very kind.
Lưu ý:
- Trong mệnh đề quan hệ, đại từ quan hệ có thể được lược bỏ nếu không gây hiểu lầm.
- Mệnh đề quan hệ có thể được chuyển sang mệnh đề độc lập bằng cách thêm dấu phẩy trước đại từ quan hệ.
Ví dụ:
- The man who is talking to me is my teacher. (Mệnh đề quan hệ xác định)
- I met a man who is very kind. (Mệnh đề quan hệ không xác định)