Resomation, còn được gọi là hóa xác nhận bằng dung dịch, là một phương pháp mới để xử lý thiệt hại và chôn cất sau khi chết. Thay vì sử dụng phương pháp truyền thống như chôn cất hay hỏa táng, resomation sử dụng một quy trình hóa học gọi là “quá trình thủy phân hỏa hoạn” để phân hủy xác thân.
Trong quá trình resomation, xác nhận được đặt trong một thiết bị được gọi là resomator hoặc box resomation. Trong đó, xác thân được đặt trong một dung dịch chứa nước và chất thở, thường là kali hydroxit (KOH). Thiết bị sau đó được đóng kín và ủ trong một khoảng thời gian, thông thường từ 2 đến 4 giờ.
Trong quá trình ấp ủ, dịch hô hấp và nhiệt độ cao sẽ phân hủy các chất cơ bản hữu ích trong cơ thể, như mô cơ, cơ xương và protein, biến chúng thành dạng lỏng. Quá trình này giống với quá trình tự nhiên của quá trình phân hủy sinh học, nhưng xảy ra trong thời gian ngắn hơn do điều kiện được tạo ra bởi dịch mủ và nhiệt độ cao.
Sau quá trình ấp ủ, dung dịch chứa chất phân hủy và nước được lọc để loại bỏ các chất còn lại và tách các chất hóa học. Dung dịch cuối cùng có thể được xử lý bằng cách đổ ra môi trường xử lý tự nhiên hoặc thông qua hệ thống xử lý nước thải. Quá trình resomation cũng tạo ra các khung và một số mảnh nhỏ của xác thân, tuy nhiên chúng thường mềm và có thể được đánh giá thành bột.
Resomation được xem là một phương pháp xử lý tiềm năng thay thế cho việc chôn cất truyền thống, đặc biệt là trong bối cảnh tăng cường nhận thức về môi trường và tài nguyên. Nó được cho là có hiệu quả về mặt năng lượng và gây ít ảnh hưởng đến môi trường nên với việc chôn cất truyền thống. Tuy nhiên, resomation vẫn còn trong quá trình phát triển và không phổ biến rộng rãi.