Tại sao không có thuốc chữa ung thư? Do các loại thuốc được sử dụng không thể thâm nhập vào môi trường có áp suất cao của các khối u rắn.
Trong một thí nghiệm với chuột ung thư tuyến tụy, các nhà khoa học đã sử dụng một loại enzyme tác động lên loại acid trên qua đó làm giảm áp suất trong các khối u và cho phép hệ thống mạch máu tái phân phối, làm tăng hiệu quả phân phối thuốc.
Kết quả là gel lỏng tạo ra một cơ chế chính của sự kháng thuốc trong bệnh ung thư tuyến tụy. Điều này cũng có nghĩa là chúng ta nên xem xét lại một số loại thuốc mà trước đây đã thất bại ở những bệnh nhân ung thư tuyến tụy và để xem liệu chúng đã thực sự đi vào các khối u. Tương tự như vậy, áp lực cao do gel lỏng có thể có mặt trong nhiều loại khối u rắn khác, vì vậy sẽ rất có ích khi nhìn vào sự cải thiện của khả năng phân phối thuốc trong các thí nghiệm.
Các nhà khoa học lần đầu tiên mô tả áp lực chất lỏng cao trong các khối u hơn 60 năm trước đây. Kể từ đó, một số nghiên cứu đã đo áp lực chất lỏng trong một loạt các mô hình khối u bằng phương pháp cổ điển như các kỹ thuật wick-in-needle(tạm dịch là kim luồn dây). Phương pháp này chỉ đơn thuần tính được áp lực, mà không thể giải thích sự phá hủy mạch xảy ra trong các khối u – một rào cản lớn cho sự phân phối của thuốc.
Những phương pháp thông thường bị giới hạn bởi vì chỉ đo lường chất lỏng chảy tự do,bỏ qua phần chất lỏng chứa trong các khoang không di động. Ví dụ, một loại polysaccharide lớn được gọi là acid hyaluronic có khả năng hút một lượng lớn nước, tạo thành một chất lỏng giống như gel ở các khớp và hầu hết các bộ phận của cơ thể. Do đó, các nhà khoa học nghi ngờ rằng chính lượng nước này đã gây tăng áp lực trong các khối u.
Để kiểm tra ý tưởng này, các nhà nghiên cứu đã sử dụng một dụng cụ gọi là một bộ chuyển đổi áp lực ống thông áp điện để thu thập cả dịch tự do và bất động trong các khối u. Các nhà nghiên cứu đã đưa một đầu dò có chứa một cảm biến áp thông qua một cây kim, vào các khối u ở chuột ung thư tuyến tụy. Để so sánh, các nhà nghiên cứu cũng tiến hành đo bằng cách sử dụng kỹ thuật cổ điển wick-in-needle.
Đáng chú ý, các số đo của áp suất chất lỏng sử dụng đầu dò áp lực ống thông áp điện cao hơn nhiều so với kết quả của kỹ thuật wick-in-needle. Hơn nữa, áp lực chất lỏng cao đo bằng đầu dò áp lực ống thông tương quan với mức độ cao của acid hyaluronic trong một loạt các khối u.
Tóm lại, kết quả trên cho thấy rằng acid hyaluronic đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành áp suất cao trong các khối u cứng, điều nay bị xem nhẹ trong các nghiêm cứu trước đây.
Tiếp theo, các nhà nghiên cứu điều trị cho lũ chuột bằng một loại enzyme gọi là hyaluronidase, phá hủy axit hyaluronic. Liệu pháp này loại bỏ các vùng dịch bất động và cho phép các mạch máu đã bị phá hủy dưới áp lực cao có thể tân tạo lại. Chính vì mạch máu bị phá hủy gây trở ngại lớn đến phân phối thuốc, kết quả cho thấy rằng điều trị hyaluronidase hứa hẹn cho việc cải thiện điều trị bệnh nhân ung thư kháng thuốc.
Hiện nay, một số thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên đang được tiến hành để kiểm tra độ an toàn và hiệu quả của liệu pháp phối hợp hyaluronidase ở bệnh nhân ung thư. Kết quả sơ bộ đã chỉ ra rằng việc điều trị này cải thiện đáng kể tỷ lệ đáp ứng và sự sống còn ở các bệnh nhân ung thư tuyến tụy. Trong các nghiên cứu trong tương lai, Hingorani và nhóm của ông sẽ có kế hoạch để xem xét thêm các cơ chế đằng sau sự hình thành áp lực cao trong các khối u rắn.
Do tầm quan trọng của dịch bất động trong cơ chế kháng ung thư, những hiểu biết sâu hơn về cơ chế của nó hứa hẹn phát triển các phương pháp điều trị ung thư mới hiệu quả hơn.
Tại sao không có thuốc chữa ung thư?
Ung thư là một nhóm bệnh đặc trưng bởi sự phát triển bất thường của tế bào. Những tế bào này có thể xâm nhập vào các mô khác nhau của cơ thể, dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Có cách nào chữa khỏi bệnh ung thư không? Nếu vậy, chúng ta gần đến mức nào? Để trả lời những câu hỏi này, điều quan trọng là phải hiểu sự khác biệt giữa chữa khỏi và thuyên giảm:
- Phương pháp chữa trị giúp loại bỏ tất cả các dấu vết của ung thư khỏi cơ thể và đảm bảo nó sẽ không tái phát trở lại.
- Thuyên giảm có nghĩa là có ít hoặc không có dấu hiệu ung thư trong cơ thể.
- Bệnh thuyên giảm hoàn toàn có nghĩa là không có bất kỳ dấu hiệu phát hiện nào về các triệu chứng của bệnh ung thư.
Tuy nhiên, các tế bào ung thư vẫn có thể tồn tại trong cơ thể, ngay cả khi đã thuyên giảm hoàn toàn. Có nghĩa là ung thư có thể quay trở lại. Khi điều này xảy ra, thường là trong vòng 5 năm đầu tiên sau khi điều trị.
Một số bác sĩ sử dụng thuật ngữ “đã chữa khỏi” khi đề cập đến bệnh ung thư không tái phát trong vòng 5 năm. Tuy nhiên, bệnh ung thư vẫn có thể tái phát sau 5 năm, vì vậy nó không bao giờ thực sự được chữa khỏi.
Hiện tại, không có phương pháp chữa trị thực sự nào cho bệnh ung thư. Nhưng những tiến bộ gần đây trong y học và công nghệ đang giúp đưa chúng ta đến gần phương pháp chữa bệnh hơn bao giờ hết.
Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về các phương pháp điều trị mới nổi này và ý nghĩa của chúng đối với tương lai của việc điều trị ung thư.
Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch ung thư là một loại điều trị giúp hệ thống miễn dịch chống lại các tế bào ung thư.
Hệ thống miễn dịch được tạo thành từ nhiều cơ quan, tế bào và mô giúp cơ thể chống lại những kẻ xâm lược bên ngoài, bao gồm vi khuẩn, vi rút và ký sinh trùng.
Nhưng tế bào ung thư không phải là những kẻ xâm lược ngoại lai, vì vậy hệ thống miễn dịch có thể cần một số trợ giúp để xác định chúng. Có một số cách để cung cấp sự trợ giúp này.
Vắc-xin
Khi bạn nghĩ đến vắc-xin, có lẽ bạn nghĩ đến chúng trong bối cảnh ngăn ngừa các bệnh truyền nhiễm, như sởi, uốn ván và cúm.
Nhưng một số vắc xin có thể giúp ngăn ngừa – hoặc thậm chí điều trị – một số loại ung thư. Ví dụ, vắc-xin vi-rút u nhú ở người (HPV) bảo vệ chống lại nhiều loại vi-rút HPV có thể gây ung thư cổ tử cung.
Các nhà nghiên cứu cũng đang nghiên cứu để phát triển một loại vắc-xin giúp hệ thống miễn dịch trực tiếp chống lại các tế bào ung thư. Những tế bào này thường có các phân tử trên bề mặt của chúng mà không có trong các tế bào thông thường. Tiêm vắc-xin có chứa các phân tử này có thể giúp hệ thống miễn dịch nhận biết và tiêu diệt tế bào ung thư tốt hơn.
Hiện chỉ có một loại vắc xin được phê duyệt để điều trị ung thư. Nó được gọi là Sipuleucel-T. Nó được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn cuối không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.
Loại vắc xin này là duy nhất vì đây là loại vắc xin tùy chỉnh. Các tế bào miễn dịch được loại bỏ khỏi cơ thể và gửi đến phòng thí nghiệm, nơi chúng được sửa đổi để có thể nhận ra các tế bào ung thư tuyến tiền liệt. Sau đó, chúng được tiêm trở lại cơ thể bạn, nơi chúng giúp hệ thống miễn dịch tìm và tiêu diệt các tế bào ung thư.
Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu phát triển và thử nghiệm các loại vắc xin mới để ngăn ngừa và điều trị một số loại ung thư.
Liệu pháp tế bào T
Tế bào T là một loại tế bào miễn dịch. Chúng tiêu diệt những kẻ xâm lược được phát hiện bởi hệ thống miễn dịch. Liệu pháp tế bào T bao gồm việc loại bỏ những tế bào này và gửi chúng đến phòng thí nghiệm. Các tế bào có vẻ phản ứng tốt nhất với tế bào ung thư được tách ra và phát triển với số lượng lớn. Các tế bào T này sau đó sẽ được tiêm trở lại cơ thể.
Một loại liệu pháp tế bào T cụ thể được gọi là liệu pháp tế bào T CAR. Trong quá trình điều trị, các tế bào T được chiết xuất và sửa đổi để thêm một thụ thể vào bề mặt của chúng. Điều này giúp các tế bào T nhận biết tốt hơn và tiêu diệt các tế bào ung thư khi chúng được đưa trở lại cơ thể của bạn.
Liệu pháp tế bào T CAR hiện đang được sử dụng để điều trị một số loại ung thư, chẳng hạn như ung thư hạch bạch huyết không Hodgkin ở người lớn và bệnh bạch cầu nguyên bào lympho cấp tính ở trẻ em.
Các thử nghiệm lâm sàng đang được tiến hành để xác định cách liệu pháp tế bào T có thể điều trị các loại ung thư khác.
Kháng thể đơn dòng
Kháng thể là các protein được sản xuất bởi tế bào B, một loại tế bào miễn dịch khác. Chúng có thể nhận ra các mục tiêu cụ thể, được gọi là kháng nguyên và liên kết với chúng. Một khi kháng thể liên kết với kháng nguyên, tế bào T có thể tìm và tiêu diệt kháng nguyên đó.
Liệu pháp kháng thể đơn dòng liên quan đến việc tạo ra một lượng lớn kháng thể nhận ra các kháng nguyên có xu hướng được tìm thấy trên bề mặt của tế bào ung thư. Sau đó, chúng được tiêm vào cơ thể, nơi chúng có thể giúp tìm và vô hiệu hóa các tế bào ung thư.
Có nhiều loại kháng thể đơn dòng đã được phát triển để điều trị ung thư. Một số ví dụ bao gồm:
- Alemtuzumab. Kháng thể này liên kết với một protein cụ thể trên các tế bào bệnh bạch cầu, nhắm mục tiêu tiêu diệt chúng. Nó được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic mãn tính.
- Ibritumomab tiuxetan. Kháng thể này có gắn một hạt phóng xạ, cho phép phóng xạ truyền trực tiếp đến các tế bào ung thư khi kháng thể liên kết. Nó được sử dụng để điều trị một số loại ung thư hạch không Hodgkin.
- Ado-trastuzumab emtansine. Kháng thể này có một loại thuốc hóa trị gắn vào nó. Một khi kháng thể gắn vào, nó sẽ giải phóng thuốc vào các tế bào ung thư. Nó được sử dụng để điều trị một số loại ung thư vú.
- Blinatumomab. Kháng thể này thực sự chứa hai kháng thể đơn dòng khác nhau. Một loại gắn vào các tế bào ung thư, trong khi loại kia gắn vào các tế bào miễn dịch. Khi kết hợp các tế bào miễn dịch và ung thư lại với nhau, cho phép hệ thống miễn dịch tấn công các tế bào ung thư. Nó được sử dụng để điều trị bệnh bạch cầu lymphocytic cấp tính.
Thuốc ức chế điểm kiểm tra miễn dịch
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch tăng cường phản ứng của hệ thống miễn dịch đối với bệnh ung thư. Hệ thống miễn dịch được thiết kế để gắn những kẻ xâm lược bên ngoài mà không phá hủy các tế bào khác trong cơ thể. Hãy nhớ rằng, các tế bào ung thư không có vẻ xa lạ với hệ thống miễn dịch.
Thông thường, các phân tử điểm kiểm tra trên bề mặt của tế bào ngăn cản tế bào T tấn công chúng. Các chất ức chế trạm kiểm soát giúp các tế bào T tránh các trạm kiểm soát này, cho phép chúng tấn công các tế bào ung thư tốt hơn.
Các chất ức chế điểm kiểm soát miễn dịch được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư, bao gồm ung thư phổi và ung thư da.
Liệu pháp gen
Liệu pháp gen là một hình thức điều trị bệnh bằng cách chỉnh sửa hoặc thay đổi các gen bên trong các tế bào của cơ thể. Các gen chứa mã tạo ra nhiều loại protein khác nhau. Đổi lại, protein ảnh hưởng đến cách các tế bào phát triển, hoạt động và giao tiếp với nhau.
Trong trường hợp ung thư, các gen bị lỗi hoặc bị hư hỏng, dẫn đến một số tế bào phát triển mất kiểm soát và hình thành khối u. Mục tiêu của liệu pháp gen ung thư là điều trị bệnh bằng cách thay thế hoặc sửa đổi thông tin di truyền bị hư hỏng này bằng mã khỏe mạnh.
Các nhà nghiên cứu vẫn đang nghiên cứu hầu hết các liệu pháp gen trong phòng thí nghiệm hoặc thử nghiệm lâm sàng.
Chỉnh sửa gen
Chỉnh sửa gen là một quá trình thêm, bớt hoặc sửa đổi gen. Nó còn được gọi là chỉnh sửa bộ gen. Trong bối cảnh điều trị ung thư, một gen mới sẽ được đưa vào tế bào ung thư. Điều này có thể khiến các tế bào ung thư chết đi hoặc ngăn chúng phát triển.
Nghiên cứu vẫn đang ở giai đoạn đầu, nhưng nó đã cho thấy nhiều hứa hẹn. Cho đến nay, hầu hết các nghiên cứu xung quanh việc chỉnh sửa gen đều liên quan đến động vật hoặc các tế bào cô lập, hơn là tế bào người. Nhưng nghiên cứu vẫn đang tiếp tục tiến triển và phát triển.
Hệ thống CRISPR là một ví dụ về chỉnh sửa gen đang được rất nhiều người chú ý. Hệ thống này cho phép các nhà nghiên cứu nhắm mục tiêu các trình tự DNA cụ thể bằng cách sử dụng một loại enzyme và một đoạn axit nucleic đã được sửa đổi. Enzyme loại bỏ trình tự DNA, cho phép nó được thay thế bằng một trình tự tùy chỉnh. Nó giống như sử dụng chức năng “tìm và thay thế” trong chương trình xử lý văn bản.
Gần đây, quy trình thử nghiệm lâm sàng đầu tiên sử dụng CRISPR đã được đánh giá Trong thử nghiệm lâm sàng tiềm năng, các nhà điều tra đề xuất sử dụng công nghệ CRISPR để chỉnh sửa tế bào T ở những người mắc bệnh u tủy, u ác tính hoặc sarcoma tiến triển.
Virotherapy – trị liệu virus
Nhiều loại vi-rút phá hủy tế bào chủ như một phần trong vòng đời của chúng. Điều này làm cho vi rút trở thành một phương pháp điều trị tiềm năng hấp dẫn đối với bệnh ung thư. Virotherapy là việc sử dụng vi rút để tiêu diệt các tế bào ung thư một cách có chọn lọc.
Các loại virut được sử dụng trong liệu pháp virotherapy được gọi là virut gây ung thư. Chúng được biến đổi gen để chỉ nhắm mục tiêu và tái tạo trong các tế bào ung thư.
Các chuyên gia tin rằng khi vi-rút oncolytic tiêu diệt tế bào ung thư, các kháng nguyên liên quan đến ung thư sẽ được giải phóng. Các kháng thể sau đó có thể liên kết với các kháng nguyên này và kích hoạt phản ứng của hệ thống miễn dịch.
Trong khi các nhà nghiên cứu đang xem xét việc sử dụng một số loại vi rút cho loại điều trị này, cho đến nay mới chỉ có một loại được chấp thuận. Nó được gọi là T-VEC (talimogene laherparepvec). Đó là một loại vi rút herpes đã được sửa đổi. Nó được sử dụng để điều trị ung thư da hắc tố không thể phẫu thuật cắt bỏ.
Liệu pháp hormone
Cơ thể tự nhiên sản xuất ra các hormone, đóng vai trò như sứ giả đến các mô và tế bào của cơ thể bạn. Chúng giúp điều chỉnh nhiều chức năng của cơ thể.
Liệu pháp hormone bao gồm việc sử dụng một loại thuốc để ngăn chặn việc sản xuất hormone. Một số bệnh ung thư nhạy cảm với mức độ của các hormone cụ thể. Những thay đổi trong các mức độ này có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và tồn tại của các tế bào ung thư này. Giảm hoặc ngăn chặn lượng hormone cần thiết có thể làm chậm sự phát triển của các loại ung thư này.
Liệu pháp hormone đôi khi được sử dụng để điều trị ung thư vú, ung thư tuyến tiền liệt và ung thư tử cung.
Hạt nano
Các hạt nano là những cấu trúc rất nhỏ. Chúng nhỏ hơn các ô. Kích thước của chúng cho phép chúng di chuyển khắp cơ thể và tương tác với các tế bào và phân tử sinh học khác nhau.
Các hạt nano là công cụ đầy hứa hẹn để điều trị ung thư, đặc biệt là một phương pháp đưa thuốc đến vị trí khối u. Điều này có thể giúp điều trị ung thư hiệu quả hơn đồng thời giảm thiểu tác dụng phụ.
Trong khi loại liệu pháp hạt nano đó phần lớn vẫn đang trong giai đoạn phát triển, một số hệ thống phân phối dựa trên hạt nano Nguồn đáng tin cậy đã được phê duyệt để điều trị các loại ung thư khác nhau. Các phương pháp điều trị ung thư khác sử dụng công nghệ hạt nano hiện đang trong quá trình thử nghiệm lâm sàng.
Đọc thêm:
Nguyên nhân gây ra bệnh ung thư ở người