Tính từ bắt đầu bằng chữ N có hàng trăm từ, mình liệt kê dưới đây nha.
na ná nạc nái nam Nam Mỹ nản nan giải nan kham nan trị nanh ác nao não nao lòng nao nao náo nhiệt não nùng nát nát nhàu nát nước nát toen toét nát toét nay này nãy nặc nằm ngang nắm quyền nắng nặng nặng lãi nặng lời nặng mùi nặng nề nặng nhọc năng nổ nắng ráo nặng tai nặng tình nặng trịch nặng trình trịch | nần nẫn nấng nâu nẫu nẫu nà nây nầy nẫy nấy neo nét Bản mẫu:new vie adj nê nề nền nên thơ nếp nga ngà ngã mạn ngà ngà ngả nghiêng ngả ngớn ngạc ngạc nhiên ngái ngại ngùn ngám ngán ngán ngẩm ngang giá ngang hàng ngang ngửa ngang nhau ngang tai ngang trái ngạo mạn ngao ngán ngào ngạt ngạo nghễ | ngạt ngạt ngào ngay ngay thảo ngay thẳng ngay thật ngay tình ngắn ngắn gọn ngăn nắp ngẳng ngẵng ngặt ngặt nghèo ngâm ngầm ngẩn ngẩn ngơ ngất nga ngất ngưởng ngất ngưởng ngâu ngấu ngầu lòi ngây ngấy ngây dại ngây ngất ngây ngô ngây thơ nghẽn nghén nghèo nghẻo nghẹo nghèo hèn nghèo nàn nghèo ngặt nghèo túng nghẹt nghẹt mũi | ngoan ngoãn ngoang ngoảng ngoặc ngoằn ngoèo ngoắt ngoéo ngoặt ngoẹo ngoẹo ngỏm ngon ngon lành ngon ngọt ngòn ngọt ngọng ngót ngọt ngọt lịm ngọt xớt ngổ ngố ngổ ngáo ngốc ngồm ngoàm ngổn ngang ngồn ngộn ngông ngông cuồng ngốt ngột ngạt ngớ ngẩn ngơ ngơ ngác ngác ngơ ngơ ngẩn ngẩn ngời ngợp ngớt ngu ngũ cúng ngu dại ngu dốt |
ngu đần ngu hèn ngu mục ngu si đần độn ngu vãi ngu xuẩn ngủn ngoẳn ngùn ngụt nguôi nguội nguội điện nguôi nguôi nguồi nguội ngụp ngụt ngoạt nguy ngụy nguy hại nguy hiểm nguy khốn ngụy miệng nguy nan nguy nga nguy tính nguyên nguyên chất nguyên khai nguyên si nguyên vẹn ngửa ngứa ngáy ngược chiều | ngược đời ngượng nghịu nhả nhã nhã nhặn nhá nhem nhả nhớt nhà nước nhác nhạc gia nhàm nhảm nham hiểm nhàn nhàn nhã nhan nhản nhàn rỗi nháng nhanh nhanh chóng nhanh nhảu đoảng nhanh nhẹ nhanh nhẹn nhanh tay nhanh trí nhao nhão nhão nhện nhão nhoét nhát nhạt nhát gan | nhạt nhẽo nhạt phèo nhàu nhàu nát nhạy nhăm nhằm nhắm mắt nhăn nhẳn nhẵn nhăn nheo nhăn nhíu nhăn nhó nhẵn nhụi nhằng nhắng nhặng nhằng nhằng nhặt nhân bản nhân dân nhân dục nhân đạo nhân đức nhân hậu nhẫn nại nhẩn nha nhân tạo nhân từ nhất nhất định | nhất lãm nhất quán nhất trí nhậu nhầy nhẫy nhầy nhầy nhây nhớt nhầy nhụa nhẹ nhẹ dạ nhè nhẹ nhẹ nhõm nhèm nhẽo nheo nhóc nhễ nhại nhí nhì nhằng nhí nhố nhiễm nhiệm màu nhiệm mầu nhiệt hạch nhiễu loạn nhiễu nhương nhín nhìn thấy nhỉnh nhỏ nhọ nhỏ bé |
nhỏ mọn nhỏ người nho nhã nhỏ nhắn nhỏ nhặt nhỏ nhẻ nhỏ nhẹ nhỏ nhen nho nhỏ nhòa nhoài nhọc nhọc nhằn nhòe nhoèn nhoét nhom nhem nhọn nhon nhỏn nhòng nhõng nhẽo nhô nhộm nhoạm nhộn nhộn nhàng nhộn nhịp nhơ nhỡ nhợ nhơ đời nhỡ nhàng nhơ nhuốc | nhơm nhở nhơm nhớp nhờn nhớn nhớn nhác nhơn nhơn nhớp nhớt nhợt nhu nhú nhu lương nhu mì nhu nhú nhu nhược nhu yếu nhuần nhuận nhuần nhuyễn nhuận tràng nhục nhục nhã nhục sịp nhuệ khí nhủn nhũn nhũn nhặn nhún nhường nhung nhúc nhuốc nhuốm | nhụt nhuy nhuyễn nhừ như nào như ý nhức những nhược ni nỉ non niềm nở no nỏ nọ no ấm no đủ no nê nòi nỏi nói lịu non nõn non choẹt non gan nõn nà non nớt nóng nóng bỏng nóng bức nóng hổi | nóng lòng nóng nảy nóng nực nóng sốt nổi nội nội địa nội quán nội tại nội thuộc nội thương nổi tiếng nội tiếp nội tiết nôm nồm nôm na nôn nôn nóng nôn nức nông nồng nông cạn nồng hậu nồng nàn nồng nặc nồng thắm nở nớ nở nang nơm nớp |
nục núng nung núc nuôi | nuối nuột nữ nữ tính | nửa nữa nửa mùa nực nực nội | nứng nước nước đôi nứt |