Tương lai gần (Near Future – be going to)Tương lai đơn giản (Simple Future – will) đều được dùng để nói về những hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt rõ ràng về cách dùng.

Dưới đây là cách giải thích đơn giản và dễ hiểu cho học sinh:

1. Tương lai gần (Near Future – be going to):

  • Cách dùng:
    Dùng để nói về:
    1. Kế hoạch hoặc dự định đã được quyết định trước.
      Ví dụ:
      • I am going to visit my grandparents next weekend.
        (Tôi dự định thăm ông bà vào cuối tuần sau.)
        => Đây là kế hoạch đã có từ trước.
    2. Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại.
      Ví dụ:
      • Look at those dark clouds! It is going to rain.
        (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa.)
        => Có dấu hiệu rõ ràng là trời sắp mưa.
  • Cấu trúc:
    S + be + going to + V (nguyên thể)
    Ví dụ:
    • She is going to buy a new bike.

2. Tương lai đơn giản (Simple Future – will):

  • Cách dùng:
    Dùng để nói về:
    1. Quyết định tức thời (được đưa ra ngay tại lúc nói).
      Ví dụ:
      • I’m thirsty. I will get some water.
        (Tôi khát nước. Tôi sẽ đi lấy nước.)
        => Đây là quyết định được đưa ra ngay lúc nói.
    2. Dự đoán không có dấu hiệu rõ ràng.
      Ví dụ:
      • I think it will rain tomorrow.
        (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)
        => Đây chỉ là suy đoán, không có dấu hiệu rõ ràng.
    3. Lời hứa, đề nghị, hay lời mời.
      Ví dụ:
      • I will help you with your homework.
        (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  • Cấu trúc:
    S + will + V (nguyên thể)
    Ví dụ:
    • They will go to the park tomorrow.

So sánh ngắn gọn:

Tiêu chíTương lai gầnTương lai đơn giản
Dùng khi nào?Dự định trước, có kế hoạch sẵnQuyết định tức thời, dự đoán, hứa hẹn
Ví dụ câu nóiI am going to study tonight.I will study tonight.

Mẹo học nhanh:

  • Nếu bạn đã lên kế hoạch trước, dùng “be going to”.
  • Nếu bạn quyết định ngay lúc nói, dùng “will”.

Luyện tập:

Bài 1: Chọn đáp án đúng (Multiple Choice)

Chọn từ phù hợp nhất để hoàn thành câu.

  1. Look! The baby is crying. I ______ (will / am going to) pick her up.
  2. They ______ (will / are going to) visit their grandparents next Sunday.
  3. I think it ______ (will / is going to) snow tomorrow.
  4. She has already bought some eggs. She ______ (will / is going to) make a cake.
  5. It’s cold in here. I ______ (will / am going to) close the window.

Bài 2: Hoàn thành câu (Gap Filling)

Điền động từ trong ngoặc vào dạng đúng của will hoặc be going to.

  1. I ______ (help) you carry those heavy bags.
  2. She ______ (buy) a new dress for the party tonight.
  3. We ______ (visit) London next summer.
  4. The sky is so dark. It ______ (rain) soon.
  5. I’m tired. I think I ______ (take) a nap.

Bài 3: Đúng hay sai (True or False)

Xác định các câu dưới đây dùng thì đúng hay sai. Nếu sai, sửa lại.

  1. She will to go to the market tomorrow.
  2. I’m going to watch TV after dinner.
  3. They will visiting us next weekend.
  4. He is going to meet his friends at the café this evening.
  5. I will help you with your project if you want.

Bài 4: Sắp xếp câu (Rearrange the Words)

Sắp xếp các từ dưới đây thành câu đúng.

  1. going / is / Mary / to / next week / travel.
  2. the door / will / close / I / now.
  3. rain / it / tomorrow / is / going to.
  4. help / will / with / your homework / you / I.
  5. play / not / football / is / going to / he.

Bài 5: Viết lại câu (Rewrite Sentences)

Viết lại câu sau đây theo ý nghĩa đã cho.

  1. She plans to study abroad next year. (dùng be going to)
  2. I think she will pass the exam. (dùng will)
  3. We decided to visit Hue tomorrow. (dùng be going to)
  4. The weather is nice. We will go for a picnic. (dùng be going to)
  5. I promise to call you tonight. (dùng will)

Đáp án

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. will
  2. are going to
  3. will
  4. is going to
  5. will

Bài 2: Hoàn thành câu

  1. will help
  2. is going to buy
  3. are going to visit
  4. is going to rain
  5. will take

Bài 3: Đúng hay sai

  1. Sai → She will go to the market tomorrow.
  2. Đúng
  3. Sai → They will visit us next weekend.
  4. Đúng
  5. Đúng

Bài 4: Sắp xếp câu

  1. Mary is going to travel next week.
  2. I will close the door now.
  3. It is going to rain tomorrow.
  4. I will help you with your homework.
  5. He is not going to play football.

Bài 5: Viết lại câu

  1. She is going to study abroad next year.
  2. I think she will pass the exam.
  3. We are going to visit Hue tomorrow.
  4. We are going to go for a picnic.
  5. I will call you tonight.

Chúc bạn học tốt nhé! 😊