Cách chấm điểm IELTS Speaking dựa trên 4 tiêu chí như nói tiếng Anh trôi chảy và mạch lạc, nguồn từ vựng, phạm vi ngữ pháp và độ chính xác, cách phát âm.
Điểm IELTS speaking của bạn được tính dưới dạng band điểm nằm trong khoảng từ 0 đến 9. IELTS speaking gồm 3 phần với tổng thời lượng từ 11 đến 14 phút.
Cách chấm điểm IELTS Speaking – Mô tả band điểm IELTS Speaking
Phần nói của IELTS được tính trung bình của tất cả các yếu tố như đã nói trên. Band điểm IELTS Speaking về cơ bản phụ thuộc vào cách bạn hiểu nhiều trọng âm khác nhau và có thể giao tiếp hiệu quả trong một cuộc trò chuyện trực tiếp. Bảng dưới đây cho thấy IELTS đánh giá kỹ năng nói:
CÁCH TÍNH ĐIỂM IELTS SPEAKING | |
Band điểm 9 IELTS Speaking | |
Lưu loát và mạch lạc | Nói trôi chảy, rất hiếm lặp lại hoặc tự sửa lỗi; Bất kỳ do dự nào nếu có đều liên quan đến nội dung hơn là tìm từ hoặc ngữ pháp. Nói mạch lạc với khả năng gắn kết câu từ hoàn toàn thích hợp. Phát triển chủ đề một cách đầy đủ và phù hợp. |
Vốn từ vựng | Sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và chính xác trong tất cả các chủ đề. Sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên và chính xác |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | Sử dụng đầy đủ các cấu trúc một cách tự nhiên và thích hợp. Nói được các cấu trúc chính xác nhất quán, mặc dù có thể phát âm không 100% như người bản ngữ. |
Phát âm | Sử dụng đầy đủ các yêu cầu của phát âm với độ chính xác và tinh tế |
Band điểm 8 IELTS Speaking | |
Lưu loát và mạch lạc | Nói trôi chảy, chỉ thỉnh thoảng lặp lại hoặc tự sửa lỗi; Do dự khi nói thường liên quan đến nội dung và hiếm khi phải tìm kiếm từ ngữ phù hợp. Phát triển chủ đề một cách mạch lạc và phù hợp |
Vốn từ vựng | Sử dụng vốn từ vựng phong phú một cách dễ dàng và linh hoạt để truyền đạt ý nghĩa chính xác. Sử dụng các từ vựng ít phổ biến và thành ngữ một cách khéo léo, đôi khi không chính xác. Sử dụng cách diễn đạt hiệu quả theo yêu cầu |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | Sử dụng nhiều loại cấu trúc một cách linh hoạt. Tạo ra phần lớn các câu không mắc lỗi, chỉ thỉnh thoảng có những lỗi không phù hợp hoặc cơ bản / không hệ thống |
Phát âm | |
Band điểm 7 IELTS Speaking | |
Lưu loát và mạch lạc | Nói dài dòng, và không cố gắng nói rõ ràng hoặc mất mạch lạc. Đôi khi có thể thể hiện sự ngập ngừng liên quan đến ngôn ngữ hoặc một số sự lặp lại và / hoặc tự điều chỉnh. Sử dụng một loạt các kết nối và điểm đánh dấu diễn ngôn với một số tính linh hoạt |
Vốn từ vựng | Sử dụng nguồn từ vựng một cách linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề. Sử dụng một số từ vựng thành ngữ và ít thông dụng hơn, đồng thời cho thấy một số nhận thức về văn phong và cách sắp xếp, với một số lựa chọn không phù hợp. Sử dụng cách diễn đạt hiệu quả |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | Sử dụng một loạt các cấu trúc phức tạp với một số tính linh hoạt. Thường xuyên tạo ra các câu không có lỗi, mặc dù một số lỗi ngữ pháp vẫn tồn tại |
Phát âm | Cho thấy tất cả các điểm tích cực của band 6 và một số điểm tích cực của band 8 |
Band điểm 6 IELTS Speaking | |
Lưu loát và mạch lạc | Sẵn sàng nói dài dòng, mặc dù đôi khi có thể mất mạch lạc do thỉnh thoảng lặp lại, tự sửa hoặc do dự. Sử dụng một loạt các kết nối và dấu hiệu diễn ngôn nhưng không phải lúc nào cũng thích hợp |
Vốn từ vựng | Có vốn từ vựng đủ rộng để thảo luận về các chủ đề dài và làm rõ nghĩa bất chấp các câu không phù hợp. Nói chung diễn giải thành công |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | Sử dụng kết hợp các cấu trúc đơn giản và phức tạp, nhưng hạn chế linh hoạt. Có thể mắc lỗi thường xuyên với các cấu trúc phức tạp mặc dù những lỗi này hiếm khi gây ra các vấn đề về hiểu |
Phát âm | Sử dụng một loạt các tính năng phát âm với điều khiển hỗn hợp. Cho thấy một số cách sử dụng hiệu quả các tính năng nhưng điều này không được duy trì. |
Band điểm 5 IELTS Speaking | |
Lưu loát và mạch lạc | Thường duy trì luồng giọng nói nhưng sử dụng sự lặp lại, tự sửa và / hoặc giọng nói chậm để tiếp tục. Có thể sử dụng quá mức một số kết nối và dấu hiệu diễn ngôn. Tạo ra bài nói đơn giản trôi chảy, nhưng kém trôi chảy khi giao tiếp phức tạp hơn |
Vốn từ vựng | Cố nói về các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc nhưng hạn chế sử dụng từ vựng với tính linh hoạt. Cố gắng sử dụng cách diễn đạt nhưng không thành công |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | Nói được các mẫu câu cơ bản với độ chính xác hợp lý. Sử dụng một số lượng hạn chế các cấu trúc phức tạp hơn, nhưng những cấu trúc này thường có lỗi và có thể gây ra một số vấn đề về hiểu |
Phát âm | Có tất cả các điểm của band 4 và một số các điểm tích cực của band |
Band điểm 4 IELTS Speaking | |
Lưu loát và mạch lạc | Không thể trả lời nếu không có những khoảng dừng đáng kể và có thể nói chậm, thường xuyên lặp lại và tự sửa. Liên kết các câu cơ bản nhưng với việc sử dụng lặp đi lặp lại các liên kết đơn giản và một số ngắt quãng không mạch lạc |
Lượng từ vựng | Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng chỉ có thể truyền đạt ý nghĩa cơ bản về các chủ đề không quen thuộc và thường xuyên mắc lỗi lựa chọn từ ngữ. Hiếm khi cố gắng diễn giải |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | Nói được các dạng câu cơ bản và một số câu đơn giản đúng nhưng rất hiếm các cấu trúc phụ. Các lỗi thường xuyên xảy ra và có thể dẫn đến hiểu lầm |
Phát âm | Sử dụng một số tính năng phát âm hạn chế. Cố gắng kiểm soát các tính năng nhưng lỗi thường xuyên xảy ra Việc phát âm sai thường xuyên và gây khó khăn cho người nghe |
Band điểm 3 IELTS Speaking | |
Lưu loát và mạch lạc | Nói ngập ngừng lâu. Có hạn chế về khả năng liên kết các câu đơn giản. Chỉ đưa ra những câu trả lời đơn giản và thường không thể truyền tải thông điệp cơ bản |
Vốn từ vựng | Sử dụng từ vựng đơn giản để truyền đạt thông tin cá nhân. Không đủ từ vựng cho các chủ đề ít quen thuộc hơn |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | Cố gắng nói các dạng câu cơ bản nhưng ít thành công hoặc dựa vào các cách nói có vẻ đã thuộc lòng Mắc nhiều lỗi ngoại trừ câu từ đã ghi nhớ |
Phát âm | Biết một số tính năng của band 2 và một số điểm tích cực của band |
Band điểm 2 IELTS Speaking | |
Lưu loát và mạch lạc | Ngừng lại quá lâu trước mỗi từ. Có giao tiếp được một ít |
Lượng từ vựng | Chỉ nói các từ đơn hoặc nói những từ đã ghi nhớ được |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | Không thể tạo được câu có cấu trúc đơn giản |
Phát âm | Lời nói thường khó hiểu |
Band điểm 1 IELTS Speaking | |
Lưu loát và mạch lạc | Không giao tiếp được. Ngôn ngữ không đánh giá được |
Vốn từ vựng | Không giao tiếp được. Ngôn ngữ không đánh giá được |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | Không giao tiếp được. Ngôn ngữ không đánh giá được |
Phát âm | Không giao tiếp được. Ngôn ngữ không đánh giá được |
Band điểm 1 IELTS Speaking | |
Lưu loát và mạch lạc | Không thi |
Vốn từ vựng | Không thi |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | Không thi |
Phát âm | Không thi |
Cách chấm điểm IELTS Speaking
Tiêu chí nói của IELTS được chia thành 4 dạng khác nhau. Bạn phải biết các tiêu chí đánh giá khả năng nói của IELTS vì nó sẽ giúp bạn đạt được ban nhạc mà bạn mong muốn.
Tiêu chí chấm thi IELTS Speaking:
- Lưu loát và mạch lạc
- Mức độ phong phú của từ vựng
- Phạm vi ngữ pháp và độ chính xác
- Phát âm
Biểu đồ điểm IELTS Speaking
Điểm IELTS nói dựa trên 4 cấp độ khác nhau. Điểm IELTS Speaking được tính bằng trung bình cộng của tất cả 4 tiêu chí khác nhau (Đối với trường hợp: 6 + 7 + 7 + 8/4 = 7).
Dưới đây là biểu đồ thang điểm IELTS Speaking để cung cấp cho bạn ý tưởng về điểm IELTS Speaking:
Trôi chảy và mạch lạc | 6 |
Phát âm | 7 |
Mức độ từ vựng phong phú | 7 |
Phạm vi và độ chính xác ngữ pháp | 8 |
Tổng điểm IELTS Speaking | 7 |