Mệnh đề quan hệ là một thành phần của câu, rất hay được sử dụng. Để giúp con thành thạo cách sử dụng mệnh đề quan hệ, mình cố gắng tổng hợp tất cả thông tin cần thiết, cũng là để học hỏi rồi giảng lại cho con một cách dễ hiểu nhất. Mình chia sẻ lại hy vọng nó có ích cho các bạn học sinh dưới góc độ nào đó.
Trước khi tìm hiểu về mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh, chúng ta nên biết mệnh đề là gì?
Mệnh đề là gì?
Mệnh đề là một nhóm từ tạo ra một ý hoặc một suy nghĩ đầy đủ. Một mệnh đề thường bao gồm hai phần chính: một người hoặc vật (gọi là chủ ngữ) và điều gì đó họ đang làm hoặc sự tình (gọi là động từ).
Ví dụ đơn giản:
- “Chó chạy”. Ở đây, “Chó” là chủ ngữ, và “chạy” là động từ. Câu này nói về hành động của chó.
- “Mèo đen ngủ”. Ở đây, “Mèo đen” là chủ ngữ, và “ngủ” là động từ. Câu này nói về hành động của mèo đen.
Sau khi bạn hiểu về mệnh đề đơn giản, bạn có thể ghép chúng lại để tạo ra câu chứa nhiều ý hơn.
“Khi tôi đến nhà, mèo đen ngủ”. Ở đây, có hai mệnh đề. “Khi tôi đến nhà” là mệnh đề phụ, và “mèo đen ngủ” là mệnh đề chính. Câu này kể về hành động của mèo đen khi tôi đến nhà.
Bạn sẽ thắc mắc: “Mèo đen ngủ” sao lại là một mệnh đề? Có phải là một câu không? Và mệnh đề – câu khác gì nhau?
Vâng, Mèo đen ngủ là một mệnh đề, cũng là một câu đơn giản. Một câu thường bao gồm ít nhất một mệnh đề. Nhưng câu đơn giản không hàm chứa nhiều thông tin. Do đó, một câu thường có nhiều mệnh đề.
Có mấy loại mệnh đề?
Có 9 loại mệnh đề ngữ pháp tiếng Anh mà mọi người học tiếng Anh cần biết:
Independent Clause – Mệnh đề độc lập
Mệnh đề độc lập là mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề độc lập nêu một ý đầy đủ và có thể đứng một mình thành một câu hoàn chỉnh.
Trên thực tế, một câu đơn giản là một mệnh đề độc lập mà không có các cụm từ bổ sung được thêm vào, trong khi một câu ghép là hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập được nối với nhau bằng liên từ hoặc dấu câu phối hợp.
Ví dụ:
- The dog ran across the street.
- The woman wept.
Subordinate Clause – Mệnh đề phụ
Mệnh đề phụ không có một ý hoàn chỉnh nên còn gọi là mệnh đề phụ thuộc và nếu viết riêng thì là một đoạn câu. Nó bắt đầu bằng một liên từ phụ thuộc và có chức năng như một phần của lời nói trong câu.
Mẫu này thường là liên từ phụ thuộc, theo sau là chủ ngữ và động từ.
Ví dụ:
- When the dog ran across the street he was almost hit by a car
- Because the woman wept her family comforted her.
Adjective Clause – Mệnh đề tính từ
Mệnh đề tính từ bắt đầu bằng một đại từ quan hệ, chẳng hạn như ai, ai, ai, which hoặc that, hoặc một trạng từ quan hệ, chẳng hạn như khi nào, ở đâu hoặc tại sao. Mệnh đề tính từ có chức năng như một tính từ. Toàn bộ nhóm từ bổ nghĩa cho chủ ngữ hoặc một danh từ hoặc đại từ khác trong câu.
Ví dụ
- The man whom we had never met came over and greeted us warmly.
- The conductor who led the marching band was impressed with his players’ performance.
Adverbial Clause -Mệnh đề trạng ngữ
Mệnh đề trạng ngữ bổ nghĩa cho vị ngữ hoặc trạng từ khác trong câu. Chúng cũng thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như bởi vì, trừ khi, khi nào, mặc dù và nếu. Họ trả lời các câu hỏi như thế nào, khi nào, ở đâu, tại sao và ở mức độ nào, giống như trạng từ.
Ví dụ:
- When Johnathan left the house, he forgot his keys.
- After she graduated from college, Sandra got a job as a nurse.
Noun Clause – Mệnh đề danh từ
Nếu một nhóm từ có chủ ngữ và động từ đóng vai trò như một danh từ thì nó sẽ trở thành một mệnh đề danh từ. Bạn có thể xác định những điều này bằng cách kiểm tra xem liệu bạn có thể loại bỏ nhóm từ và thay thế nó bằng một đại từ hoặc danh từ hay không.
- You should ask what grandma adds to her cake to make it so sweet.
- Please thank whoever chose to bring chocolate cake to the party.
Relative Clause – Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng một đại từ quan hệ, chẳng hạn như that, who hoặc which. Nó là một loại mệnh đề tính từ. Nếu mệnh đề quan hệ cần thiết để hiểu câu thì nó không được bù bằng dấu phẩy, nhưng nếu không, thì vị trí dấu phẩy cho thấy thực tế này.
Ví dụ:
- She fell in love with Tom, who had a dashing personality.
- The dog that whined loudly was the one they picked at the shelter.
Conditional Clause – Mệnh đề điều kiện
Mệnh đề điều kiện sử dụng những từ như nếu hoặc trừ khi để thể hiện điều gì đó có thể xảy ra hoặc có thể xảy ra nhưng không nhất thiết phải được đảm bảo. Họ không thể đứng một mình nếu không có phần còn lại của câu, khiến họ bị phụ thuộc.
Ví dụ:
- If it starts to rain, we will have to go inside.
- Unless you start putting in more effort, you will likely fail math.
Infinitive Clause – Mệnh đề nguyên thể
Mệnh đề nguyên thể là mệnh đề phụ thuộc bắt đầu bằng một động từ nguyên mẫu, theo sau là dạng cơ sở hoặc danh từ của động từ. Dạng nguyên thể của động từ thường đứng trước từ “To”.
Ví dụ:
- To swim in the ocean we will have to get lessons
- To ride a bike he must wear a helmet
- To brew coffee, you need beans, hot water and an AeroPress.
Appositive Clause – Mệnh đề bổ ngữ
Phó từ là một danh từ hoặc cụm danh từ dùng để đổi tên hoặc cung cấp thêm thông tin về một danh từ. Phó từ có thể là sự kết hợp ngắn hoặc dài của các từ.
Ví dụ:
- My sister, a talented musician, just wrote a book review. (Here, the appositive phrase is “a talented author”.)
- Dublin, one of Europe’s most visited cities, is in Ireland. (The appositive phrase is “one of the most visited cities”.)
Trong khuôn khổ bài viết này, chúng ta chỉ tập trung vào Mệnh đề quan hệ thôi. Vậy Mệnh đề quan hệ là gì? Cách sử dụng nó như thế nào? Có mấy loại mệnh đề quan hệ? Khi nào lược bỏ đại từ quan hệ trong mệnh đề quan hệ?…
Mệnh đề Quan hệ là gì?
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) được sử dụng để cung cấp thêm thông tin về một danh từ, chẳng hạn như người, địa điểm hoặc đồ vật. Đại từ quan hệ giới thiệu một mệnh đề quan hệ. Chúng bao gồm ai (WHO) chỉ người, cái kia (THAT) và cái nào (WHICH) chỉ đồ vật, khi nào (WHEN) chỉ thời gian và WHOSE chỉ sự sở hữu.
Cách sử dụng mệnh đề quan hệ?
Mệnh đề quan hệ (Relative Clauses) được sử dụng để cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ trong câu. Chúng thường bắt đầu bằng các từ như “who,” “whom,” “whose,” “which,” hoặc “that.” Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản về cách sử dụng mệnh đề quan hệ:
1. Chọn Từ Đúng:
- Who/Whom/That: Sử dụng khi nói về người.
- Ví dụ: The girl who is sitting over there is my friend.
- Which/That: Sử dụng khi nói về vật.
- Ví dụ: I have a car that needs repairs.
2. Dùng Dấu Phẩy (Comma) Khi Có Thể Loại Bỏ Mệnh Đề Quan Hệ:
- Nếu thông tin trong mệnh đề quan hệ không làm mất đi ý nghĩa chính của câu, bạn có thể sử dụng dấu phẩy (giúp làm cho câu rõ ràng hơn, nhất là khi thông tin bổ sung không quá quan trọng đối với ý chính của câu).
- Ví dụ: My sister, who is a doctor, lives in London.
3. Dùng “Whose” Cho Mối Quan Hệ Với Chủ Thể Của Mệnh Đề:
- Ví dụ: The man whose car was stolen reported it to the police.
4. Chú Ý Đến Động Từ Trong Mệnh Đề:
- Nếu mệnh đề quan hệ thay thế cho chủ ngữ, sử dụng “who/which/that.”
- Ví dụ: The book that I borrowed is interesting.
5. Dùng Dấu Ngoặc Khi Thông Tin Là Quan Trọng:
- Nếu thông tin trong mệnh đề quan hệ là quan trọng, không sử dụng dấu phẩy.
- Ví dụ: The boy (who has a red hat) is my cousin.
6. Dùng “Whom” Cho Chủ Ngữ Có Thể Được Thay Thế Bởi “Him/Her”:
- Ví dụ: The girl whom I met yesterday is my neighbor.
7. Sử dụng “That” Khi Thông Tin Là Quan Trọng Và Dùng Đối Với Vật:
- Ví dụ: The movie that we watched last night was fantastic.
Cùng để chỉ vật, sao lúc dùng Which, lúc dùng That?
Trong mệnh đề quan hệ, việc sử dụng “which” hoặc “that” để chỉ vật thường phụ thuộc vào ngữ cảnh và sự ưu tiên của người nói.
- Sử dụng “Which”:
- “Which” thường được sử dụng khi mệnh đề quan hệ chỉ ra một đối tượng không cần thiết cho ý chính của câu, và nếu nó bị loại bỏ, ý nghĩa chính vẫn được giữ nguyên.
- Ví dụ: The car, which is red, belongs to my friend. (Mặc dù màu đỏ không ảnh hưởng nhiều đến việc nhận biết chiếc xe.)
- Sử dụng “That”:
- “That” thường được sử dụng khi mệnh đề quan hệ cung cấp thông tin quan trọng và không thể loại bỏ mà không làm mất ý nghĩa chính của câu.
- Ví dụ: The book that I borrowed from the library is interesting. (Việc tôi mượn sách này quan trọng cho câu chuyện.)
Lưu ý rằng, trong nhiều trường hợp, “that” có thể thay thế “which” mà không làm mất đi ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, trong văn viết chính thức, “which” thường được ưa chuộng khi mệnh đề quan hệ chỉ ra một thông tin không quá quan trọng và có thể loại bỏ. Cả hai từ “which” và “that” đều có thể được sử dụng mà không gây hiểu lầm lớn trong nhiều trường hợp.
Có mấy loại Mệnh đề quan hệ?
Mệnh đề quan hệ có hai loại: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
1. Mệnh đề quan hệ xác định Defining Relative Clauses sẽ bổ sung thông tin cần thiết cho câu.
- The woman who found my wallet handed it in to reception.
- The student whose dog has run away, has gone to look for it.
- I remember the day when we first met.
- These are the earrings that my mother gave me.
Những mệnh đề này cung cấp thông tin cần thiết về chủ đề của câu. Chúng xác định con người, thời gian hoặc sự vật mà chúng ta đang nói đến. Nếu bỏ mệnh đề thì câu sẽ không có nghĩa.
2. Mệnh đề quan hệ không xác định Non-defining Relative Clauses thêm thông tin bổ sung vào danh từ hoặc cụm danh từ.
- My friend’s birthday, which was last weekend, was great fun.
- My current girlfriend, who I love very much, calls me every night.
Thông tin bổ sung này là không cần thiết. Nếu bỏ mệnh đề đó thì câu vẫn có nghĩa. Loại mệnh đề này phổ biến hơn trong tiếng Anh viết.
Công thức Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ xác định được thực hiện bằng danh từ + đại từ quan hệ + phần còn lại của mệnh đề.
- A kangaroo is an animal which lives in Australia.
- The man who came for lunch was my uncle.
- Winter is a time when it sometimes snows.
Mệnh đề quan hệ không xác định được thực hiện theo cách tương tự. Tuy nhiên, một điểm khác biệt quan trọng giữa cả hai loại mệnh đề này là việc sử dụng dấu câu. Với mệnh đề quan hệ không xác định, chúng ta phân tách mệnh đề bằng dấu phẩy. Chúng ta không thể sử dụng điều đó trong loại mệnh đề này.
- My favourite food, which used to be Italian, is now Japanese.
- Rachel, who we met yesterday, lives in this neighbourhood.
- My car, which I bought seven years ago, needs replacing.
- This shirt, which I bought last weekend, cost £50.
- My best friend, who I met at university, is coming for dinner.
Lưu ý: thay thế đại từ quan hệ
Trong giao tiếp không chính thức, các đại từ quan hệ, chẳng hạn như ai và khi nào, thường được thay thế bằng đại từ đó trong mệnh đề quan hệ xác định.
- The woman that called last night was very polite.
- Do you remember the time that you first met?
Lưu ý: bỏ đại từ quan hệ (Khi nào bỏ đại từ quan hệ)
Khi sử dụng mệnh đề quan hệ xác định trong lời nói và văn viết thân mật, đại từ quan hệ có thể bị loại bỏ hoàn toàn nếu nó đề cập đến tân ngữ của mệnh đề quan hệ.
- This is the shirt that I bought.
- This is the shirt I bought.
- The girl who I like isn’t here yet.
- The girl I like isn’t here yet.
Trong mệnh đề quan hệ không xác định, không thể bỏ đại từ quan hệ.
Lưu ý: nói tiếng Anh
Đại từ quan hệ who được dùng khi chỉ người. Tuy nhiên, trong tiếng Anh nói và viết trang trọng, nếu đại từ đề cập đến tân ngữ của mệnh đề, chúng ta sử dụng who thay thế.
- My German teacher, whom I really admired, retired last year.
- The woman whom I called this morning was my secretary.
Tân Ngữ là gì? Cách xác định Tân ngữ
Trong ngữ pháp tiếng Anh, “tân ngữ” (object) là một phần của câu và thường là từ hoặc cụm từ mà động từ đang hành động lên. Tân ngữ thường đi kèm với động từ và giúp trả lời cho câu hỏi “what” hoặc “whom.” Cách xác định tân ngữ trong câu phụ thuộc vào loại câu và ngữ cảnh. Dưới đây là một số quy tắc và ví dụ:
1. Tân Ngữ Trực Tiếp (Direct Object):
- Là tân ngữ mà động từ trực tiếp hành động lên.
- Ví dụ: I bought a new book. (Tôi mua một quyển sách mới.) – “a new book” là tân ngữ trực tiếp.
2. Tân Ngữ Gián Tiếp (Indirect Object):
- Là tân ngữ chỉ người hoặc vật nhận lợi ích từ hành động.
- Ví dụ: She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.) – “him” là tân ngữ gián tiếp.
3. Tân Ngữ Đánh Giá (Object of Preposition):
- Là tân ngữ sau một giới từ.
- Ví dụ: They talked about the movie. (Họ nói về bộ phim.) – “the movie” là tân ngữ đánh giá.
Cách Xác Định Tân Ngữ:
- Sử Dụng Câu Hỏi:
- Dùng câu hỏi “what” hoặc “whom” để xác định tân ngữ trực tiếp.
- Ví dụ: He bought what? (He bought a new book.)
- Dùng câu hỏi “what” hoặc “whom” để xác định tân ngữ trực tiếp.
- Sử Dụng Câu Hỏi + Cho Ai (For Whom):
- Dùng câu hỏi “for whom” để xác định tân ngữ gián tiếp.
- Ví dụ: She bought a gift for whom? (She bought a gift for him.)
- Dùng câu hỏi “for whom” để xác định tân ngữ gián tiếp.
- Nhận Diện Tân Ngữ Đánh Giá:
- Tân ngữ đánh giá thường là từ hoặc cụm từ xuất hiện sau một giới từ.
- Ví dụ: They talked about what? (They talked about the movie.)
- Tân ngữ đánh giá thường là từ hoặc cụm từ xuất hiện sau một giới từ.
Nhìn chung, việc xác định tân ngữ đòi hỏi sự hiểu biết về ngữ cảnh và cấu trúc câu cụ thể trong một ngữ liệu.
Khi nào sử dụng WHO, khi nào sử dụng WHOM?
Việc sử dụng “who” và “whom” trong mệnh đề quan hệ thường gây nhầm lẫn cho nhiều người học tiếng Anh. Dưới đây là một số hướng dẫn và mẹo giúp bạn xác định khi nào sử dụng “who” và khi nào sử dụng “whom”:
1. Sử Dụng “Who” Cho Chủ Ngữ:
- “Who” thường được sử dụng khi đó là chủ ngữ của mệnh đề quan hệ.
- Ví dụ: The person who called me is my friend. (Người nào gọi cho tôi là bạn của tôi.)
2. Sử Dụng “Whom” Cho Tân Ngữ:
- “Whom” thường được sử dụng khi đó là tân ngữ của mệnh đề quan hệ.
- Ví dụ: The person whom I called is my friend. (Người mà tôi gọi là bạn của tôi.)
3. Mẹo Đơn Giản Nhớ:
- Một cách đơn giản để nhớ là khi đang thắc mắc liệu nên sử dụng “who” hay “whom,” hãy thay thế bằng “he” (nếu chủ ngữ) hoặc “him” (nếu tân ngữ). Nếu “he” hợp lý, sử dụng “who”; nếu “him” hợp lý, sử dụng “whom.”
- Ví dụ: I gave the book to the person (whom/who) I met yesterday. (Thay thế: I gave the book to him. Vậy nên, sử dụng “whom”.)
4. Lưu Ý Đối Với Động Từ:
- Đôi khi, bạn có thể di chuyển “whom” hoặc “who” đến đầu câu để dễ nhìn thấy cách chúng liên quan đến câu hỏi “who(m) does what to whom.”
- Ví dụ: Whom did you invite to the party? (Bạn đã mời ai đến bữa tiệc?)
Nhớ rằng trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng “whom” ngày càng ít phổ biến và nhiều người thích sử dụng “who” ở mọi trường hợp để giảm sự phức tạp. Tuy nhiên, việc biết cách sử dụng cả hai định dạng có thể là một kỹ năng hữu ích trong việc đọc và viết.
Dưới đây là một số bài tập về đại từ quan hệ, phân theo các dạng khác nhau. Hãy thử giải và sau đó kiểm tra câu trả lời để xem bạn đã hiểu cách sử dụng đại từ quan hệ như thế nào.
Bài Tập 1: Xác Định Đại Từ Quan Hệ Đúng Hoặc Sai
Hãy xác định xem câu sau sử dụng đại từ quan hệ đúng (D) hay sai (S).
- I have a friend who lives in New York.
- The book whom I borrowed is interesting.
- This is the woman that I met yesterday.
- The boy who she is talking to is her brother.
Bài Tập 2: Điền Đại Từ Quan Hệ Đúng
Hãy điền vào chỗ trống bằng đại từ quan hệ phù hợp (who, whom, whose, which, that).
- The girl ___________ won the first prize is my sister.
- I have a friend ___________ speaks five languages.
- The car ___________ is parked in front of the house is mine.
- The professor ___________ class I attend is very knowledgeable.
- Do you know the person ___________ I met at the party?
Bài Tập 3: Chọn Đại Từ Quan Hệ Phù Hợp
Hãy chọn đại từ quan hệ phù hợp để điền vào chỗ trống.
- I know the person ___________ won the award.
- This is the book about animals ___________ I was telling you.
- The house ___________ my grandparents lived is very old.
- The teacher ___________ students are the most hardworking is Mrs. Johnson.
- The city ___________ I was born is known for its beautiful beaches.
Câu Trả Lời:
Bài Tập 1:
- D
- S
- D
- S
Bài Tập 2:
- who
- who
- which
- whose
- whom
Bài Tập 3:
- who
- that
- where
- whose
- where
Một số bài tập xác định khi nào dùng WHO, dùng WHOM:
Bài Tập 1: Chọn Đúng Đại Từ Quan Hệ
Hãy chọn từ đúng (who/whom) để điền vào chỗ trống trong câu sau:
- I have a friend ___________ is an excellent chef.
- The person ___________ you met yesterday is my cousin.
- The girl ___________ I invited to the party is my best friend.
- This is the man ___________ I was talking to on the phone.
- She is the doctor ___________ treated my brother.
Bài Tập 2: Sửa Lỗi
Hãy sửa lỗi trong các câu sau bằng cách chọn đúng đại từ quan hệ (who/whom).
- The person ___________ I admire the most is my teacher.
- This is the woman ___________ I gave the book to.
- The boy ___________ won the prize is my friend.
- He is the one ___________ I rely on for advice.
- She is the doctor ___________ patients appreciate greatly.
Bài Tập 3: Lựa Chọn Đúng Đại Từ Quan Hệ
Hãy lựa chọn đúng đại từ quan hệ để điền vào chỗ trống.
- Do you know the person ___________ I saw at the concert?
- The professor ___________ gave the lecture was very informative.
- The house ___________ she grew up is now a museum.
- This is the author ___________ book I have been reading.
- The man ___________ she is married to is a doctor.
Câu Trả Lời:
Bài Tập 1:
- who
- whom
- whom
- whom
- who
Bài Tập 2:
- whom
- whom
- who
- whom
- whose
Bài Tập 3:
- whom
- who
- where
- whose
- whom
Dưới đây là một số gợi ý để bạn có thể trở nên thành thạo hơn trong cách sử dụng mệnh đề quan hệ:
- Hiểu Rõ Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ:
- Nắm vững sự khác nhau giữa mệnh đề quan hệ đặc biệt và không đặc biệt. Mệnh đề quan hệ đặc biệt thường không có dấu phẩy và cung cấp thông tin quan trọng, trong khi mệnh đề quan hệ không đặc biệt thường có dấu phẩy và cung cấp thông tin bổ sung.
- Thực Hành Sử Dụng “Who,” “Whom,” “Whose,” “Which,” và “That”:
- Tìm cơ hội để thực hành sử dụng các từ ngữ này trong các câu khác nhau. Tạo ra các câu mẫu để làm quen với cách chúng hoạt động.
- Hiểu Rõ Các Thành Phần Trong Mệnh Đề Quan Hệ:
- Xác định chủ ngữ và tân ngữ trong mệnh đề quan hệ. Điều này sẽ giúp bạn chọn đúng từ ngữ quan hệ.
- Sử Dụng “Who” và “Whom” Dựa Trên Chức Năng Trong Câu:
- Thay vì chỉ nhớ nguyên tắc, hãy thực hành sử dụng “who” khi đó là chủ ngữ và “whom” khi đó là tân ngữ. Điều này giúp bạn áp dụng kiến thức vào bài tập thực tế.
- Xem Xét Cấu Trúc Câu Trong Văn Bản:
- Đọc nhiều văn bản tiếng Anh để xem cách mệnh đề quan hệ được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Điều này giúp bạn hiểu cách chúng được tích hợp vào cấu trúc câu tự nhiên.
- Sửa Lỗi và Tự Kiểm Tra:
- Khi viết hoặc làm bài tập, hãy chú ý đến việc sử dụng mệnh đề quan hệ và tự kiểm tra để xem liệu bạn đã sử dụng đúng chúng hay không. Sửa lỗi sẽ giúp cải thiện kỹ năng của bạn.
- Tham Gia Các Hoạt Động Học Tiếng Anh Online:
- Tham gia các diễn đàn học tiếng Anh hoặc các trang web giáo dục để thảo luận và nhận phản hồi từ cộng đồng. Điều này có thể là cách tốt để học hỏi từ những người khác và cải thiện kỹ năng của bạn.
Nhớ rằng việc trở thành thành thạo trong cách sử dụng mệnh đề quan hệ đòi hỏi thời gian và thực hành liên tục. Hãy kiên nhẫn và tiếp tục thực hành để cảm nhận sự cải thiện.