Cả hai thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn đều liên quan đến một thời điểm ở hiện tại và đều sử dụng để chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng ảnh hưởng đến thời điểm hiện tại. Tuy nhiên, có sự khác biệt giữa chúng về mức độ hoàn thành của hành động và cách sử dụng.
- Hiện tại hoàn thành: thể này diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại. Thường sử dụng để nói về một kết quả đã xảy ra hoặc một hành động đã hoàn thành trong một khoảng thời gian không xác định trong quá khứ. Thường được sử dụng với các từ hoặc cụm từ như “already”, “yet”, “ever”, “never”, “just”, “recently” hoặc “before”. Ví dụ:
- She has finished her homework. (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà.)
- I have never been to Japan. (Tôi chưa bao giờ đến Nhật Bản.)
- They have just moved into a new house. (Họ vừa chuyển đến một ngôi nhà mới.)
- Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: thể này diễn tả một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến hiện tại. Thường sử dụng để nói về một hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn ở hiện tại. Thường được sử dụng với các từ hoặc cụm từ như “since”, “for”, “all day”, “all morning” hoặc “all week”. Ví dụ:
- They have been working on the project since last month. (Họ đã làm việc trên dự án từ tháng trước.)
- I have been studying English for three years. (Tôi đã học tiếng Anh trong ba năm qua.)
- She has been reading all morning. (Cô ấy đã đọc suốt cả buổi sáng.)