“Hiện tại hoàn thành” và “quá khứ hoàn thành” là hai thì trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả những hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ, nhưng với một góc nhìn hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là cách phân biệt giữa hai thì này:
- Hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
- Cấu trúc: Have/Has + V3 (dạng quá khứ của động từ)
- Sử dụng khi bạn muốn liên kết một sự kiện trong quá khứ với thời điểm hiện tại hoặc nói về một kinh nghiệm trải qua trong quá khứ mà vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
- Ví dụ: “I have visited Paris.” (Tôi đã từng đến Paris.) – Sự kiện đã xảy ra trong quá khứ (việc đến Paris), nhưng tôi vẫn có liên kết với thời điểm hiện tại (hiện tại tôi đã từng đến Paris).
- Đôi khi có thể kèm với từ “just,” “already,” “yet,” “since,” “for” để thể hiện mức độ thời gian hoặc thời gian xác định.
- Quá khứ hoàn thành (Past Perfect):
- Cấu trúc: Had + V3 (dạng quá khứ của động từ)
- Sử dụng để nêu rõ thứ tự xảy ra của hai sự kiện trong quá khứ hoặc diễn đạt một sự kiện xảy ra trước một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Ví dụ: “By the time I arrived, they had already eaten.” (Lúc tôi đến, họ đã ăn rồi.) – Sự kiện “ăn” xảy ra trước sự kiện “tôi đến,” và cả hai đều ở trong quá khứ.
- Thường được sử dụng khi nói về một sự kiện trong quá khứ mà diễn ra trước một thời điểm khác trong quá khứ.
Tóm lại, hiện tại hoàn thành liên kết quá khứ với hiện tại, trong khi quá khứ hoàn thành liên kết hai sự kiện trong quá khứ với nhau.