Reference.vn - Chuyên gia hằng ngày của bạn
Hỏi Ref bất cứ điều gì
Reference.vn - Chuyên gia hằng ngày của bạn
Hỏi Đáp

Trang Chủ » Giáo dục » Tiếng Anh » Âm câm trong tiếng Anh

Âm câm trong tiếng Anh

Chia sẻ trên FacebookChia sẻ trên Twitter
Âm câm trong tiếng Anh

Âm câm trong tiếng Anh

Âm câm trong tiếng Anh là âm không được phát âm thành tiếng nhưng lại tạo nên sự khác biệt khá lớn trong nghĩa của từ và thậm chí có thể thay đổi phát âm của từ.

Chữ B câm

– Quy tắc 1: Âm B không được phát âm khi nó đứng cuối từ đồng thời ở sau chữ M.

Ví dụ:

Limb /lɪm/: bờ, rìa

Crumb /krʌm/: miếng, mẩu

Dumb /dʌm/: câm

Comb /kəʊm/: cái lược

Bomb /bɒm/: quả bom

Thumb /θʌm/: ngón cái

Climb /klaɪm/: leo, trèo

Tomb /tuːm/: ngôi mộ

– Quy tắc 2: Âm B thường không được phát trước âm khi đứng trước chữ T ở cuối một từ gốc**.

Ví dụ:

Debt /det/: nợ

Debtor /ˈdet.ər/: con nợ

Doubt /daʊt/: nghi ngờ

Doubtful /ˈdaʊt.fəl/: đáng nghi

Subtle /ˈsʌt.əl/: phảng phất, huyền ảo

Subtleness /ˈsʌt(ə)lnəs/: sự huyền ảo

** Một từ gốc là dạng từ nguyên gốc không có tiền tố hay hậu tố đi kèm ví dụ từ doubt là từ gốc của từ doubtful, và ‘ful’ là một hậu tố. Subtle là một từ gốc, và ‘ness’ là một hậu tố.

Chữ C câm

– Quy tắc 1: C không được phát âm trong âm ghép SC.

Ví dụ: :

Muscle /ˈmʌs.l̩/: cơ bắp

Scissors /ˈsɪz.əz/: cái kéo

Ascent /əˈsent/: sự trèo lên, sự đi lên

Miscellaneous /ˌmɪs.əlˈeɪ.ni.əs/: tạp, pha tạp

Fascinate /ˈfæs.ɪ.neɪt/: thôi miên, làm mê

Scenario /sɪˈnɑː.ri.əʊ/: kịch bản

Tuy nhiên vẫn có trường hợp bất quy tắc:

Sclera /ˈsklɪə.rə/: màng cứng

Sclerosis /skləˈrəʊ.sɪs/: sự xơ cứng.

Muscovado /ˌmʌskəˈvɑːdəʊ/: đường cắt

Sceptic /ˈskep.tɪk/: người hay hoài nghi, chủ nghĩa hoài nghi

– Quy tắc 2: C thường không được phát âm khi đứng trước các chữ cái K hoặc Q

Ví dụ:

Acquaintance /əˈkweɪn.təns/: sự biết, hiểu biết

Acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: nhận, thừa nhận, công nhận

Acquiesce /ˌæk.wiˈes/: lòng, bằng lòng, ưng thuận

Acquit /əˈkwɪt/: trả hết, trang trải.

Chữ D câm

– Quy tắc 1: D không được phát âm trong những từ thông thường sau:

Handkerchief /ˈhæŋ.kə.tʃiːf/: khăn tay

Wednesday /ˈwenz.deɪ/: Thứ Tư

Sandwich /ˈsæn.wɪdʒ/ : bánh san uých

Handsome /ˈhæn.səm/: đẹp trai

– Quy tắc 2: D cũng không được phát âm trước cụm DG.

Ví dụ:

Pledge /pledʒ/: cầm cố, thế đợ

Dodge /dɑːdʒ/: né tránh, lẩn tránh

Grudge /ɡrʌdʒ/: mối thù hận

Hedge /hedʒ/: hàng rào

Chữ E câm

Quy tắc: E không được phát âm ở cuối từ, nhưng thay vào đó nó làm kéo dài âm của các nguyên âm trước nó.

Ví dụ:

Hope /həʊp/: hi vọng

Drive /draɪv/: dồn, xua, lái xe

Gave /ɡeɪv/: (quá khứ của give): cho, biếu, tặng, ban

Write /raɪt/: viết

Site /saɪt/: nơi, chỗ, vị trí

Grave /ɡreɪv/: mồ mả

Bite /baɪt/: cắn

Hide /haɪd/: trốn, náu

Những từ bất quy tắc:

Giraffe /dʒɪˈrɑːf/: hươu cao cổ

Brunette /bruˈnet/: ngăm đen

Cassette /kəˈset/: băng cát sét

Gazelle /ɡəˈzel/: linh dương ga zen

(Bạn có thể nhận ra một lô-gic trong những từ này, chúng có sự tổ hợp tương tự nhau trong các âm tiết cuối cùng. Điều này cho thấy những trường hợp bất quy tắc là những từ với trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng – nhưng không phải lúc nào cũng như vậy!)

Chữ G câm

Quy tắc: G thường không được phát âm khi đứng trước chữ N.

Ví dụ:

Champagne /ʃæmˈpeɪn/: rượu sâm banh

Foreign /ˈfɒr.ən/: xa lạ, yếu tố nước ngoài

Sign /saɪn/: dấu hiệu

Feign /feɪn/: giả vờ, giả đò

Design /dɪˈzaɪn/: thiết kế

Align /əˈlaɪn/: sắp hàng

Cognac /ˈkɒn.jæk/: rượu cô nhắc

Những từ bất quy tắc:

Magnet /ˈmæɡ.nət/: nam châm

Igneous /ˈɪɡ.ni.əs/: lửa

Cognitive /ˈkɒɡ.nɪ.tɪv/: thuộc nhận thức

Signature-/ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/: chữ ký

Chữ GH câm

– Quy tắc 1: GH không được phát âm nếu nó đi sau một nguyên âm.

Ví dụ:

Thought /θɑːt/: suy nghĩ

Drought /draʊt/: hạn hán

Thorough /ˈθʌr.ə/: hoàn toàn, kỹ lưỡng

Borough /ˈbʌr.ə/: thành thị

Daughter-/ˈdɔː.tər/: con gái

Light /laɪt/: ánh sáng

Might /maɪt/: sức mạnh, lực

Sigh /saɪ/: tiếng thở dài

Right /raɪt/: phải, bên phải, lẽ phải

Fight /faɪt/: chiến đấu, đấu tranh

Weigh /weɪ/: cân, cân nặng

Weight- /weɪt/: trọng lượng, sức nặng

Những từ bất quy tắc:

Doghouse /ˈdɒɡ.haʊs/: chuồng chó

Foghorn /ˈfɒɡ.hɔːn/: còi gọi tàu

Bighead /ˈbɪɡ.hed/: người tự phụ

Bạn có thể thấy rằng những từ bất quy tắc là những từ ghép từ hai đơn.

– Quy tắc 2: GH đôi thi được phát âm giống như chữ F.

Ví dụ:

Rough /rʌf/: nhám, thô

Tough /tʌf/: dai bền, khó khăn, hóc búa

Laugh /læf/: cười

Enough /ɪˈnʌf/: đủ

Cough /kɑːf/: ho

Clough /klʌf/: khe núi, thung lũng

Draught /drɑːft/ : sự kéo, uống một hơi

Chữ H câm

– Quy tắc 1: H không được phát âm khi nó đi sau chữ W.

Ví dụ:

What /wɒt/: gì, thế nào

When /wen/: bao giờ, khi nào

Where /weər/: ở đâu

Whether /ˈweð.ər/: có..không, có…chăng,

Why /waɪ/: tại sao

– Quy tắc 2: H không được phát âm khi là chữ đầu tiên của rất nhiều từ (hãy nhớ sử dụng mạo từ ‘an’ trước từ bắt đầu bằng chữ h câm).

Hour /aʊər/: giờ

Honest /ˈɒn.ɪst/: trung thực

Honour /ˈɒn.ər/: phẩm hạnh, phẩm giá

Heir /eər/ : người thừa kế

– Quy tắc 3: H thường không được phát âm khi đứng sau chữ C,G, hoặc R.

Ví dụ:

Choir /kwaɪər/: hợp xướng, hợp ca

Chorus /’kɔ:rəs/: hợp xướng, đồng ca

Ghastly /ˈɡɑːst.li/: kinh tởm, ghê tởm

Echo /ˈek.əʊ/: tiếng vọng

Rhinocerous /raɪˈnɒs.ər.əs/: con hà mã

Rhythm /ˈrɪð.əm/: giai điệu

Chữ K câm

Quy tắc: K không được phát âm khi nó đứng đầu một từ đồng thời đứng trước chữ N.

Ví dụ:

Knife /naɪf/: con dao

Knee /niː/: mắt cá chân

Know /noʊ/: biết

Knock /nɒk/: cú đánh

Knowledge /ˈnɒl.ɪdʒ/: kiến thức

Knead /niːd/: nhào nặn

Chữ L câm

Quy tắc: L không được phát âm khi đứng sau các nguyên âm A,O và U.

Ví dụ:

Calm /kɑːm/: bình tĩnh, bình thản

Half /hɑːf/: một nửa

Walk /wɔːk/: đi bộ

Would /wʊd/: sẽ (quá khứ của will)

Should /ʃʊd/: nên

Could /kʊd/: có thể

Calf /kɑːf/: con bê

Salmon /ˈsæm.ən/: cá hồi

Những từ bất quy tắc:

Yolk- /jəʊk/ : lòng đỏ trứng

Chalk- /tʃɔːk/ : viên phấn

Balm- /bɑːm/: dầu thơm

Chữ N câm

Quy tắc: N không được phát âm khi nó đi sau M và ở cuối từ.

Ví dụ:

Autumn /ˈɔː.təm/: mùa thu

Hymn /hɪm/: thánh ca

Column /ˈkɒl.əm/: cột

Solemn /ˈsɒl.əm/: uy nghi, uy nghiêm

Chữ P câm

Quy tắc: P không được phát âm ở đầu của nhiều từ mà có các chữ ghép như PS, PT và PN.

Ví dụ:

Psychiatrist /saɪˈkaɪə.trɪst/: bác sĩ tâm thần

Pneumonia /njuːˈməʊ.ni.ə/: viêm phổi

Pneumatic /njuːˈmæt.ɪk/: lốp, hơi

Psychotherapy /ˌsaɪ.kəʊˈθer.ə.pi/: tâm lý trị liệu

Psychotic /saɪˈkɒt.ɪk/: chứng loạn thần

Psychologist /saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/: nhà tâm lý học

Pseudonym /ˈsjuː.də.nɪm/: bút danh

Pterodactyl /ˌter.əˈdæk.tɪl/: loài thằn lằn ngón cánh

Chữ PH câm

Quy tắc: PH đôi khi được phát âm thành F.

Ví dụ:

Telephone /ˈtel.ɪ.fəʊn/: điện thoại

Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/: đoạn văn

Alphabet /ˈæl.fə.bet/: bảng chữ cái

Epiphany /ɪˈpɪf.ən.i/: sự hiện hình

Sophomore /ˈsɒf.ə.mɔːr/: học sinh năm thứ 2 đại học

Chữ S câm

Quy tắc: chữ S không được phát âm khi đứng trước chữ L trong nhữ từ sau:

Island /ˈaɪ.lənd/: hỏn đảo

Isle /aɪl/: cánh, gian bên

Islet /ˈaɪ.lət/: hòn đảo nhỏ

Chữ T câm

Quy tắc: T không được phát âm trong những từ thông dụng sau đây:

Castle /ˈkɑː.sl̩/: lâu đài

Christmas /ˈkrɪs.məs/: giáng sinh

Fasten /ˈfɑː.sən/: buộc chặt, trói chặt

Listen /’lisn/: nghe, lắng nghe

Often /ˈɒf.ən/: thường thường

Whistle /ˈwɪs.l̩/: huýt sáo, thổi còi

Thistle /ˈθɪs.l̩/: cây kế

Bustle /ˈbʌs.l̩/: hối hả

Hasten /ˈheɪ.sən/: đẩy nhanh, thúc giục

Soften /ˈsɒf.ən/: làm mềm, làm cho dẻo

Rapport /ræˈpɔːr/: quan hệ

Gourmet /ˈɡɔː.meɪ/: người sành ăn

Ballet /ˈbæl.eɪ/: múa ba lê

Chữ U câm

Quy tắc: U không được phát âm khi đi sau chữ G và đứng trước một nguyên âm.

Ví dụ:

Guess /ɡes/: đoán, phỏng đoán, ước chừng

Guidance /ˈɡaɪ.dəns/: chỉ dẫn, chỉ đạo

Guitar /ɡɪˈtɑːr/ : đàn ghi ta

Guest /ɡest/: khách

Guild /ɡɪld/: phường hội

Guard /ɡɑːd/ : bảo vệ

Chữ W câm

– Quy tắc 1: W không được phát âm ở đầu mỗi chữ khi nó được đặt trước chữ R.

Ví dụ:

Wrap /ræp/: ga phủ

Write /raɪt/: viết

Wrong /rɑːŋ/: sai

Wring /rɪŋ/: vặn, bóp

Wreck /rek/: sự phá hoại, phá hủy

Wrestle /ˈres.l̩/: cuộc đấu vật

Wrist /rɪst/: cổ tay

– Quy tắc 2: W không được phát âm trong những từ sau:

Who /huː/: ai

Whom  /huːm/: ai ( đại từ quan hệ thay thế who)

Whole /həʊl/: đầy đủ, nguyên vẹn

Whoever /huːˈev.ər/: bất kỳ ai

Two /tuː/: hai, số 2

Sword /sɔːd/: thanh kiếm

Answer-/ˈɑːn.sər/: trả lời

Bài tập

Bạy hãy tìm xem có bao nhiêu từ có âm câm trong đoạn văn dưới đây, hãy thử vận dụng các quy tắc trên vào bài tập nhỏ này nhé:

“It is undoubtedly a tough skill to acquire, you may even consider condemning this language, with all its oddities and words that are spelt the same but do not rhyme! I hope whoever attempts to decipher and recognise silent letters is successful, and manages to train their tongue to listen to the sounds, ignore the unspoken ghosts and soften their speech. Also, that they are able to talk with folk in any matter, may it be business or pleasure, with dialogue as that of a native speaker. So grab your friend’s wrist and practise until your brain feels numb! If you try hard enough, fluent you will become!”

Đáp án: undoubtedly, tough, acquire, condemning, language, rhyme, whoever, attempts, decipher, tongue, ignore, ghost,soften, folk, dialogue, wrist, practise, numb, enough.

Từ khóa: 1 số từ h câm40 từ âm câm trong tiếng anh43 âm câm trong tiếng anhÂm câm trong tiếng Anhâm câm trong tiếng việtâm m câm trong tiếng anhâm r câm trong tiếng anhbài tập về âm câm trong tiếng anhcách phát âm đuôi ghcách phát âm đuôi gh trong tiếng anhcách phát hiện âm câm trong tiếng anhphát âm gh trong tiếng anh
KIM

KIM

KIM là một nhà báo. Tôi viết về các vấn đề kinh tế, xã hội và đôi khi cả du lịch. Sở thích đọc sách và nấu ăn cho gia đình. Gia nhập Group Reference.vn để thảo luận, chia sẻ các vấn đề bạn quan tâm https://m.facebook.com/groups/3017543765020355?ref=bookmarks

Related Posts

Mệnh đề thời gian là gì
Tiếng Anh

Mệnh đề thời gian là gì?

7 Tháng Một, 2021
Cách dùng too và very
Tiếng Anh

Cách dùng too và very

13 Tháng Sáu, 2020
cách phát âm s/es mẹo
Tiếng Anh

Cách phát âm s, es cuối câu

13 Tháng Sáu, 2020

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Người khác cũng đang đọc

  • Tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh

Bài viết mới

Cách chọn mua nồi chiên không dầu

Cách chọn mua nồi chiên không dầu

20 Tháng Hai, 2021
Nồi chiên không dầu lợi hại gì?

Nồi chiên không dầu lợi hại gì?

20 Tháng Hai, 2021
Nồi chiên không dầu có nguy cơ gây ung thư không?

Nồi chiên không dầu có nguy cơ gây ung thư không?

20 Tháng Hai, 2021
Tính chất của số 0

Tính chất của số 0

15 Tháng Hai, 2021
Em hiểu gì về con số 0

Em hiểu gì về con số 0?

15 Tháng Hai, 2021

Đọc nhiều trong 24h qua

  • 1kg tiền 500k là bao nhiêu tiền

    1kg tờ 500k bao nhiêu tiền?

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Toán lớp 2 em hãy tính hiệu của số nhỏ nhất có hai chữ số và số lớn nhất có một chữ số

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Blackpink chiều cao cân nặng

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Sự thật về những đôi chân dài trên Tiktok

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Cách xóa tài khoản Instagram đã thêm

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Hồng phiến tồn tại trong cơ thể bao lâu?

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Tên cây bắt đầu bằng chữ x

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Đoán ngày giờ chết

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Tiêm thuốc trợ phổi bao nhiêu tiền?

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
  • Phím AC, CE, M+ trên máy tính Casio có nghĩa là gì?

    0 shares
    Share 0 Tweet 0
Reference.vn – Chuyên gia hằng ngày của bạn

Reference Việt Nam tồn tại để cung cấp cho độc giả những thông tin tham khảo chính xác, không thiên vị và độc lập về mọi lĩnh vực thiết yếu trong đời sống. Chúng tôi, là những nhà báo và chuyên gia kỳ cựu, sẽ cố gắng giúp bạn đọc tiết kiệm tiền bạc, thời gian và khỏi đau đầu khi nghiên cứu các sản phẩm và dịch vụ bạn đang cân nhắc mua. Thông tin chúng tôi cung cấp để bạn đọc tham khảo được tổng hợp, phân tích từ nhiều nguồn tin tức, nghiên cứu chính thống trong và ngoài nước, tuân thủ luật pháp và theo các tiêu chuẩn đạo đức báo chí cao nhất. Chúng tôi nỗ lực để làm theo các tiêu chuẩn trên trong tất cả nội dung. Nếu bạn nhận thấy chúng tôi còn thiếu sót, vui lòng gửi email cho Đội ngũ và chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để sửa lại cho đúng.

Đội ngũ Reference Việt Nam.

  • Trang chủ
  • Hỏi đáp
  • Liên hệ
  • Sitemap

© 2019 K&L Media Co.

No Result
View All Result
  • Gia đình
  • Sức khoẻ
  • Nhà cửa
  • Ăn uống
  • Khoa học
  • Công nghệ
  • Giáo dục
  • Giải trí
  • Ngày lễ và Kỷ niệm
  • Hôm nay mới biết
  • Xe máy
  • Ô tô

© 2019 K&L Media Co.