Cụm từ “let bygones be bygones” có nguồn gốc từ Anh ngữ cổ và được sử dụng để khuyên người khác hoặc bản thân không nên giữ những cảm xúc tiêu cực hay thù hận về những sự việc đã xảy ra trong quá khứ, mà hãy để chúng trôi qua và tiếp tục cuộc sống đúng với hiện tại. Tức là, không nên quấn quýt, đắm mình vào những chuyện xưa, mà hãy chấp nhận và đi tiếp.
Cụm từ “let bygones be bygones” được cho là có nguồn gốc từ Anh ngữ cổ, ban đầu được sử dụng trong văn bản của nhà thơ Robert Southwell vào khoảng thế kỷ 16. Tuy nhiên, nó được phổ biến rộng rãi trong văn hóa đại chúng trong thế kỷ 19, và trở thành một thành ngữ thông dụng của tiếng Anh hiện đại.
Cụm từ này có thể được hiểu bằng cách phân tích từng từ. “Bygones” nghĩa là những sự việc trong quá khứ mà ta không thể thay đổi được. Còn “let” trong câu này có nghĩa là để cho điều đó xảy ra hoặc để cho nó trôi qua một cách tự nhiên. Vì vậy, “let bygones be bygones” đơn giản là khuyên người khác hãy để những chuyện xưa trôi qua và tiếp tục với cuộc sống hiện tại.
Có một số thành ngữ tương tự với cụm từ “let bygones be bygones” trong tiếng Anh, chẳng hạn như:
- “Forgive and forget”: tha thứ và quên đi (tức là hãy tha thứ cho những người đã làm bạn tổn thương và không giữ mối thù hận với họ).
- “Water under the bridge”: nước chảy qua cầu (tức là những việc đã xảy ra trong quá khứ không còn quan trọng và không cần phải quay lại suy nghĩ về chúng nữa).
- “Turn over a new leaf”: bước vào một trang mới (tức là bắt đầu lại một điều gì đó hoàn toàn mới mẻ và không liên quan gì đến quá khứ).
- “Close the book on something”: đóng sách về điều gì (tức là kết thúc một chương trình, mối quan hệ, hoặc vấn đề gì đó và không còn bận tâm về nó nữa).
Tất cả những thành ngữ này đều ám chỉ đến việc tha thứ và tiếp tục cuộc sống, không giữ những cảm xúc tiêu cực về những việc đã xảy ra trong quá khứ.