Tính từ bắt đầu bằng chữ l trong tiếng Việt có rất nhiều, mọi người có thể tham khảo danh sách dưới đây nhé:
lạ lạ đời lạ kỳ la liệt lả lơi lạ lùng lạ mặt lạ miệng lả tả lạ tai lạ thường lá tọa lác lác đác lạc đề lạc điệu lạc hậu lạc hướng lạc loài lạc lõng lác mắt lạc nghiệp lạc quan lạch bạch lách cách lạch cạch lách tách lai lài lại cái | lại gạo lai lái lai láng lai rai lam làm bộ lam lũ lam nham làm quà làm thân lan man láng lang chạ lang lảng lang lổ lãng mạn lãng tai lanh lành lánh lạnh lanh cha lanh chanh lãnh đạm lành lặn lanh lẹ lạnh lẽo lạnh lùng lành mạnh lạnh ngắt lạnh người lạnh nhạt lanh quanh láo | lao đao lao khổ lão luyện lao nhao láo nháo lao tâm khổ tứ láo toét lao xao lạt láu lạu bạu lau cha lau chau lau chau láu lỉnh lay láy lay nhay lăm lắm lăm tăm lằn lẳn lăn lóc lẳng lặng lẳng lặng lặng lẽ lẳng lơ lặng ngắt lằng nhằng lắt léo lắt nhắt lặt vặt lấc cấc | lấc láo lấc xấc lầm lấm lẩm cẩm lẫm cẫm lấm chấm lâm dâm lầm lạc lầm lầm lì lì lấm lét lầm lì lẫm liệt lâm sàng lấm tấm lầm than lâm thời lân cận lận đận lẫn lộn lẫn nhau lẩn quất lần thần lân tuân lâng lâng lập bập lập dị lấp lánh lập lờ lấp lú lấp lửng lật đật lâu | lậu lâu đời lâu la lầy lây lất lầy lội lẫy lừng lây nhây lầy nhầy lẻ lẽ lé lẹ lè loẹt lẻ loi le te lè tè lẻ tẻ lẽ thường lem lém lem luốc lèm nhèm lén lén lút lẽo lẹo lẽo đẽo lèo lá leo lắt leo lẻo lèo nhèo leo teo |
lèo tèo lép lép vế lẹp xẹp lét đét lẹt đẹt lễ độ lề mề lễ phép lệ rơi lệch lệch lạc lển nghển lên nước lềnh bềnh lênh khênh lếu láo lêu lổng lì li biệt lí lắc lì lì lì lợm li ti lì xì lịch đại lịch lãm lịch sử lịch sự liêm chính liêm khiết liên liền | liến liên hợp liên luỵ liên miên liên thanh liến thoắng liên tiếp liên tục liên vận liệt liệt dương liều liêu điêu liều lĩnh lịm linh linh dị linh đình linh động linh hoạt lỉnh kỉnh lính quýnh linh ta linh tinh linh thiêng linh tinh linh tinh lang tang líu lõ lò dò lọ lem lò mò lọ mọ lò mổ | loa lòa lõa lóa lõa lồ lõa thể lõa xõa loạc choạc loàn loạn loạn lạc loạn sắc loạn thị loạn thiên loạn trí loạn xạ loạn xí ngầu loảng loãng loang lổ loáng thoáng loằng ngoằng lọc lõi loe loe loét lòe loẹt loe toe loét lòi lỏi lõi lọi lõi đời | lòi tói lòm lõm lom dom long lỏng lóng lõng bõng lỏng cha lỏng chỏng lòng chảo lòng đào long lanh lỏng lẻo long lỏng lóng ngóng lòng thòng long trọng long vân lỏng vỏng lõng võng lóp lọt lòng lỗ lố bịch lộ đồ lố lăng lỗ mãng lỗ mỗ lô nhô lố nhố lô-gích lốc chốc lốc nhốc |
lôgic lồi lỗi lội lội buội lôi thôi lỗi thời lốm đốm lộn lôn cợt lồn lột lộn mửa lổn nhổn lộng lông bông lồng bồng lông lá lộng lẫy lồng lộng lông ngông lông vũ lốp lột lờ lở lỡ lớ lợ lơ chơ lỏng chỏng lờ đờ lơ là lỡ làng lỡ lầm | lơ mơ lờ mờ lơ thơ lỡ thời lơ tơ mơ lợi lợi hại lờm lợm lởm chởm lớn lớn gan lớn lao lớn tiếng lớn tuổi lởn vởn lớp nhớp lu lù lú lu bu lù đù lù khù lủ khủ lu mờ lù rù lũa luân lưu lục lúi húi lủi thủi lùi xùi lũm | lùn lún lụn lùn tịt lủng lùng bùng lúng búng lung lay lung linh lúng ta lúng túng lúng túng luỗng luống cuống luống tuổi lụp xụp lút lụt lụt lội lụy lũy tiến luyện lử lự khự lực điền lực lưỡng lửng lựng lừng chừng lừng khừng lửng lơ lững lờ lười lười biếng | lươn lẹo lưỡng cực lương thiện lướt lý lẽ lý tài ly tâm lý thuyết lý tính lý tưởng |