Mệnh đề thời gian hay mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian (clauses of time) là những mệnh đề bắt đầu bằng các liên từ chỉ thời gian như: when (khi, vào lúc), while, as (trong khi), until, till (cho đến khi), as soon as, once (ngay khi), before, by the time (trước khi), after (sau khi), as long as , so long as (chừng nào mà), since (từ khi) …
Mệnh đề trong tiếng Anh là một nhóm các từ chứa chủ từ và một động từ đã chia nhưng không phải lúc nào cũng được coi là một câu có ngữ pháp đầy đủ. Các mệnh đề có thể là mệnh đề độc lập (cũng được gọi là mệnh đề chính) hoặc mệnh đề phụ thuộc (còn được gọi là mệnh đề phụ).
Mệnh đề chính là mệnh đề mà ý nghĩa của nó không phụ thuộc vào một mệnh đề khác trong cùng một câu. Trong một câu, có thể có hai hoặc nhiều mệnh đề chính. Chúng được nối với nhau bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunction).
Mệnh đề thời gian là một loại mệnh đề phụ, bắt đầu với các liên từ phụ thuộc: while, when trả lời các câu hỏi như Khi nào?
Mệnh đề thời gian có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Nếu mệnh đề thời gian đứng ở đầu câu sẽ ngăn cách với mệnh đề chính (main clause) bằng dấu phẩy (comma).
Sự phối hợp giữa động từ trong mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Động từ trong mệnh đề thời gian được chia như thế nào tùy thuộc vào mệnh đề chính thuộc thì (tense) nào. Cụ thể:
a, Mệnh đề chính ở thì tương lai đơn giản + until/when/as soon as + mệnh đề ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ: Anna will leave there as soon as she finishes all necessary procedure. (Anna sẽ rời khỏi đó ngay khi hoàn tất các thủ tục cần thiết)
b, Mệnh đề chính ở thì tương lai hoàn thành + by/by the time + mệnh đề ở thì hiện tại đơn.
Ví dụ: Kim will have gone to the commercial center to see you by the time you get out the fashion shop. (Lúc cậu ra khỏi cửa hàng thời trang thì Kim sẽ tới trung tâm thương mại để chờ cậu)
c, Mệnh đề chính ở thì tương lai đơn + after + mệnh đề hiện tại hoàn thành
Ví dụ: Selena will pick you up after you have finished your entrance examination. (Selena sẽ đến đón cậu sau khi cậu hoàn thành kỳ thi tuyển sinh)
d, Đối với thì quá khứ đơn (past simple tense)
Chủ ngữ + Động từ (ed/II) + when/until/before/after/as soon as + Chủ ngữ + Động từ (ed/II)
Ví dụ: She was hurt when he betrayed her (Cô ta đã bị tổn thương khi anh ta phản bội cô).
e, Mệnh đề (quá khứ tiếp diễn) + when + mệnh đề (quá khứ đơn)
Ví dụ: Tim was playing badminton when Selena came to meet him. (Tim đang chơi đánh cầu khi Selena tới gặp anh ấy).
f, Mệnh đề (hiện tại hoàn thành) + since + mệnh đề (quá khứ đơn)
Ví dụ: I have traveled to London since I was a child. (Tôi đã đến thăm Lôn Đôn khi tôi còn nhỏ).
g, Mệnh đề (quá khứ hoàn thành) + by the time/ before + mệnh đề (quá khứ đơn)
Ví dụ: He had quit his job by the time his company was on the verge of bankruptcy. (Anh ấy đã thôi việc vào thời gian công ty đứng trước bờ vực phá sản).
h, Mệnh đề (quá khứ tiếp diễn) + while + mệnh đề (quá khứ tiếp diễn)
Ken was going fishing while Anna was enjoying a cup of tea. (Ken đang câu cá trong lúc Anna đang thưởng thức tách trà).